Vòng 21
22:30 ngày 09/02/2025
SC Farense 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Nacional da Madeira 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.25
0.97
U 2.25
0.89
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.44
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
19'
match yellow.png Fuki Yamada
Marcos Paulo Mesquita Lopes match yellow.png
26'
Elves Balde match red
41'
45'
match yellow.png Lucas Oliveira de Franca
Rui Costa
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
46'
Rivaldo Boaventura Morais
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
match change
46'
46'
match change Daniel Penha
Ra sân: Matheus Dias
48'
match goal 0 - 1 Jose Manuel Mendes Gomes
Kiến tạo: Luiz Eduardo Teodora da Silva
51'
match yellow.pngmatch red Fuki Yamada
Yusupha Om Njie
Ra sân: Marco Moreno
match change
56'
Samuel Loureiro Carvalho Justo
Ra sân: Miguel Menino
match change
56'
57'
match goal 0 - 2 Jose Manuel Mendes Gomes
Kiến tạo: El Hadji Soumare
65'
match change Ruben Macedo
Ra sân: Paulo Henrique Pereira Da Silva
Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
match change
69'
76'
match change Arvin Appiah
Ra sân: Luiz Eduardo Teodora da Silva
76'
match change Andre Sousa
Ra sân: Bruno Costa
87'
match change Isaac Aguiar Tomich
Ra sân: Daniel Penha
90'
match yellow.png Andre Sousa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
12
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
363
 
Số đường chuyền
 
298
73%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
43
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
6
25
 
Rê bóng thành công
 
21
2
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
35
 
Long pass
 
23
122
 
Pha tấn công
 
91
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Yusupha Om Njie
19
Rui Costa
11
Alex Bermejo Escribano
70
Rivaldo Boaventura Morais
80
Samuel Loureiro Carvalho Justo
31
Derick Poloni
4
Artur Jorge Marques Amorim
5
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
1
Kaique Pereira Azarias
SC Farense SC Farense 3-4-3
4-2-3-1 Nacional da Madeira Nacional da Madeira
33
Velho
44
africo
29
Carolino
3
Moreno
2
Barbosa
93
Menino
8
Ferreira
7
Balde
77
Matias
9
Mendes,T...
20
Lopes
37
Franca
22
Garcia
34
Santos
38
Cardoso
5
2
Gomes
88
Dias
27
Soumare
71
Yamada
8
Costa
98
Silva
99
Silva

Substitutes

17
Daniel Penha
7
Ruben Macedo
18
Andre Sousa
70
Arvin Appiah
23
Isaac Aguiar Tomich
1
Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
2
Joao Miguel Coimbra Aurelio
15
Chiheb Labidi
33
Francisco Goncalves
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Yusupha Om Njie 10
Rui Costa 19
Alex Bermejo Escribano 11
Rivaldo Boaventura Morais 70
Samuel Loureiro Carvalho Justo 80
Derick Poloni 31
Artur Jorge Marques Amorim 4
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 5
Kaique Pereira Azarias 1
SC Farense Nacional da Madeira
17 Daniel Penha
7 Ruben Macedo
18 Andre Sousa
70 Arvin Appiah
23 Isaac Aguiar Tomich
1 Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
2 Joao Miguel Coimbra Aurelio
15 Chiheb Labidi
33 Francisco Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.33% Kiểm soát bóng 58.33%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.3
7.2 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
42.9% Kiểm soát bóng 51.7%
15.8 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (33trận)
Chủ Khách
Nacional da Madeira (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
9
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
6
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
1
3
1
HT-B/FT-B
4
3
3
1

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 1 7 4 57.14% 3 1 20 6.44
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 3 1 0 17 10 58.82% 0 4 36 6.26
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 2 0 2 7 5 71.43% 1 0 14 6.2
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 5.78
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 0 2 43 6.43
10 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 1 1 3 6.31
7 Elves Balde Cánh phải 0 0 0 12 5 41.67% 2 0 24 5.3
44 Lucas africo Trung vệ 2 1 0 29 25 86.21% 0 3 37 6.41
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 21 5.99
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 15 65.22% 2 0 51 6.07
8 Ze Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 0 38 29 76.32% 0 1 55 6.44
3 Marco Moreno Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 39 6.11
80 Samuel Loureiro Carvalho Justo Midfielder 0 0 0 10 8 80% 1 0 12 5.86
70 Rivaldo Boaventura Morais Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 5 0 14 6.24
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.23

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ruben Macedo Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.19
5 Jose Manuel Mendes Gomes Hậu vệ cánh trái 2 2 1 24 12 50% 1 1 47 8.84
37 Lucas Oliveira de Franca Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 22 6.92
34 Leonardo Rodrigues dos Santos Trung vệ 1 0 0 20 17 85% 0 5 32 7.83
8 Bruno Costa Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 5 2 49 6.5
17 Daniel Penha Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 1 10 6.22
98 Paulo Henrique Pereira Da Silva Cánh trái 2 0 1 17 12 70.59% 0 1 34 6.91
99 Luiz Eduardo Teodora da Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 12 9 75% 0 3 21 7.46
71 Fuki Yamada Cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 2 0 16 4.94
22 Gustavo Garcia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 2 1 49 7.28
38 Jose Vitor Lima Cardoso Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 2 56 7.76
88 Matheus Dias Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 25 6.51
27 El Hadji Soumare Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 28 23 82.14% 0 2 54 8.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ