

1.03
0.87
0.78
1.06
10.50
6.40
1.17
0.79
1.05
1.00
0.84
Diễn biến chính







Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto



Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias

Ra sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane


Ra sân: Geovany Quenda

Kiến tạo: Goncalo Inacio


Ra sân: Eduardo Quaresma

Ra sân: Daniel Braganca
Ra sân: Talys Alves Pereira Oliveira

Ra sân: Geovanny Miguel Bastos Almeida




Ra sân: Pedro Goncalves

Ra sân: Ousmane Diomande
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 20 | 6.4 | |
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 21 | 6.4 | |
8 | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 38 | 6.3 | |
44 | Lucas africo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 35 | 5.7 | |
21 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
12 | Talys Alves Pereira Oliveira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 5.9 | |
14 | Dario Poveda Romera | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
19 | Alejandro Millan Iranzo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
28 | Pastor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
62 | Belloumi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 39 | 6.4 | |
70 | Rivaldo Boaventura Morais | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 49 | 6.4 | |
16 | Geovanny Miguel Bastos Almeida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.1 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
11 | Nuno Santos | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 7.2 | |
10 | Marcus Edwards | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 7.4 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 59 | 8.2 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 56 | 8.8 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 1 | 96 | 7.4 | |
13 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
8 | Pedro Goncalves | Cánh trái | 6 | 1 | 6 | 37 | 29 | 78.38% | 4 | 0 | 66 | 7.9 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 44 | 7.2 | |
72 | Eduardo Quaresma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 66 | 6.6 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 88 | 72 | 81.82% | 0 | 5 | 98 | 7.9 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 69 | 7.9 | |
6 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 6 | 88 | 7.4 | |
57 | Geovany Quenda | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 42 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ