

1.07
0.81
0.93
0.93
1.84
3.90
4.15
1.02
0.86
0.30
2.50
Diễn biến chính




Ra sân: Jonas Fohrenbach
Kiến tạo: Ritsu Doan



Ra sân: Benedikt Gimber

Ra sân: Lucas Holer

Ra sân: Eren Dinkci


Ra sân: Luca Kerber

Ra sân: Frans Kratzig


Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Ritsu Doan

Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Christian Gunter

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 5 | 48 | 7.16 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 6 | 72 | 7.11 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 3 | 2 | 5 | 65 | 51 | 78.46% | 5 | 1 | 80 | 8.05 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 3 | 0 | 50 | 6.59 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 2 | 26 | 6.26 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 57 | 6.56 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 51 | 7.74 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 73 | 86.9% | 1 | 8 | 97 | 7.72 | |
19 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 4 | 22 | 6.36 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 25 | 6.76 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 3 | 79 | 6.94 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 19 | 6.36 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 52 | 7.32 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.17 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 45 | 6.34 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 1 | 66 | 6.51 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 6 | 84 | 7.13 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 44 | 6.18 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 13 | 6.41 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 43 | 5.85 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 11 | 6.42 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 2 | 30 | 6.49 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 2 | 49 | 6.47 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 51 | 6.19 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 2 | 26 | 6.52 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 0 | 81 | 7.43 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.27 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.44 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 26 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ