

0.95
0.95
0.92
0.96
1.91
3.60
3.80
0.89
0.99
0.36
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Johannes Eggestein




Kiến tạo: Elias Saad
Ra sân: Eren Dinkci


Ra sân: Carlo Boukhalfa



Ra sân: Lukas Kubler

Ra sân: Patrick Osterhage


Kiến tạo: Jackson Irvine
Ra sân: Chukwubuike Adamu


Ra sân: Manolis Saliakas

Ra sân: Johannes Eggestein
Ra sân: Maximilian Eggestein


Ra sân: Elias Saad



Ra sân: Oladapo Afolayan

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.15 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 95 | 88.79% | 1 | 6 | 115 | 6.63 | |
17 | Lukas Kubler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 57 | 5.84 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 8 | 1 | 88 | 5.99 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 55 | 51 | 92.73% | 10 | 1 | 77 | 6.25 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 21 | 6.2 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 42 | 5.77 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 1 | 60 | 6.17 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 127 | 116 | 91.34% | 0 | 7 | 134 | 6.15 | |
21 | Florian Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Florent Muslija | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 22 | 6.37 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 56 | 6.39 | |
20 | Chukwubuike Adamu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 26 | 5.85 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 5.94 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 5 | 0 | 49 | 6.22 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 4.57 | |
33 | Jordy Makengo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Ifechukwu Ogbus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 36 | 6.63 | |
19 | Andreas Albers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.06 | |
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 5 | 34 | 8 | |
25 | Adam Dzwigala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 6 | 6.14 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 2 | 30 | 7.84 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 22 | 7.34 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.87 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 36 | 7.21 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 31 | 8.06 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Conor Metcalfe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 9.09% | 0 | 2 | 14 | 6.15 | |
18 | Scott Banks | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Ben Alexander Voll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 24 | 53.33% | 0 | 2 | 50 | 8.28 | |
16 | Carlo Boukhalfa | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 4 | 40% | 0 | 2 | 15 | 6.81 | |
14 | Fin Stevens | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 40 | 8.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ