Vòng 14
02:30 ngày 14/12/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.86
O 2.75
0.88
U 2.75
0.85
1
1.98
X
3.85
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Lukas Kubler match yellow.png
22'
Michael Gregoritsch match yellow.png
31'
Lukas Kubler 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Holer
match goal
42'
46'
match change Jonas Older Wind
Ra sân: Tiago Tomas
Lukas Kubler 2 - 0 match goal
51'
57'
match change Yannick Gerhardt
Ra sân: Bence Dardai
57'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Patrick Wimmer
Michael Gregoritsch 3 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
match goal
61'
Max Rosenfelder
Ra sân: Lukas Kubler
match change
63'
Eren Dinkci
Ra sân: Michael Gregoritsch
match change
63'
Merlin Rohl
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
70'
Jordy Makengo
Ra sân: Christian Gunter
match change
70'
75'
match goal 3 - 1 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Bote Baku
Max Rosenfelder match yellow.png
76'
80'
match change Lukas Nmecha
Ra sân: Kilian Fischer
83'
match goal 3 - 2 Mattias Svanberg
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Maximilian Eggestein match yellow.png
85'
Kiliann Sildillia
Ra sân: Ritsu Doan
match change
86'
88'
match yellow.png Vavro Denis
89'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Mohamed Amoura
Lucas Holer Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
20
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
5
3
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
475
 
Số đường chuyền
 
425
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
3
2
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
38
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
37
119
 
Pha tấn công
 
92
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Jordy Makengo
25
Kiliann Sildillia
37
Max Rosenfelder
18
Eren Dinkci
34
Merlin Rohl
27
Nicolas Hofler
26
Maximilian Philipp
24
Jannik Huth
23
Florent Muslija
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-2-2
4-4-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
1
Atubolu
30
Gunter
3
Lienhart
28
Ginter
17
2
Kubler
6
Osterhag...
8
Eggestei...
32
Grifo
42
Doan
9
Holer
38
Gregorit...
1
Grabara
2
Fischer
18
Denis
4
Kouliera...
21
Maehle
20
Baku
24
Dardai
27
Arnold
39
Wimmer
9
Amoura
11
Tomas

Substitutes

23
Jonas Older Wind
31
Yannick Gerhardt
17
Kevin Behrens
10
Lukas Nmecha
32
Mattias Svanberg
29
Marius Muller
16
Jakub Kaminski
5
Cedric Zesiger
8
Salih Ozcan
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jordy Makengo 33
Kiliann Sildillia 25
Max Rosenfelder 37
Eren Dinkci 18
Merlin Rohl 34
Nicolas Hofler 27
Maximilian Philipp 26
Jannik Huth 24
Florent Muslija 23
SC Freiburg VfL Wolfsburg
23 Jonas Older Wind
31 Yannick Gerhardt
17 Kevin Behrens
10 Lukas Nmecha
32 Mattias Svanberg
29 Marius Muller
16 Jakub Kaminski
5 Cedric Zesiger
8 Salih Ozcan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
3.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
38.33% Kiểm soát bóng 44.33%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.6
2.8 Bàn thua 1.6
2.6 Phạt góc 5.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
44.5% Kiểm soát bóng 45.6%
9.5 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (22trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
1
2
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
6

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 2 1 1 15 8 53.33% 0 2 21 7.67
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 1 0 47 40 85.11% 1 1 55 5.98
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 2 2 0 36 30 83.33% 2 1 52 8.45
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 3 1 3 46 38 82.61% 6 0 60 7.23
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 46 6.81
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 3 2 3 25 20 80% 0 2 45 7.9
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 2 40 35 87.5% 1 1 56 6.94
42 Ritsu Doan Cánh phải 3 2 2 31 26 83.87% 5 0 50 7.74
3 Philipp Lienhart Trung vệ 1 0 0 84 74 88.1% 0 1 99 6.18
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 2 0 0 38 33 86.84% 1 0 53 6.62
18 Eren Dinkci Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.8
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.77
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 42 32 76.19% 0 0 45 6.04
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 11 6.03
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.8

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 0 0 4 3 75% 2 0 10 5.99
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 4 40 35 87.5% 6 1 57 6.69
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 0 0 18 6.13
18 Vavro Denis Trung vệ 3 0 0 45 38 84.44% 0 4 56 6.17
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 51 5.93
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 3 0 2 30 21 70% 1 1 43 7
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 0 22 14 63.64% 0 1 30 7.04
1 Kamil Grabara Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 43 6.96
39 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 3 16 10 62.5% 2 2 28 6.86
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 13 6.37
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 2 52 6.08
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 1 1 26 22 84.62% 0 2 41 6.4
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 2 1 0 43 36 83.72% 1 3 55 6.64
24 Bence Dardai Tiền vệ công 2 0 0 20 16 80% 0 0 29 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ