Vòng 24
18:15 ngày 02/03/2025
SC Heerenveen
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 0)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.80
U 2.75
0.91
1
3.50
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Milos Lukovic 1 - 0 match goal
5'
34'
match yellow.png Kristijan Belic
46'
match change Kees Smit
Ra sân: Peer Koopmeiners
46'
match change Bruno Martins Indi
Ra sân: Alexandre Penetra
Ilias Sebaoui 2 - 0 match goal
57'
61'
match change Denso Kasius
Ra sân: David Moller Wolfe
61'
match change Jordy Clasie
Ra sân: Kristijan Belic
Che Nunnely
Ra sân: Ilias Sebaoui
match change
71'
Jordy de Wijs
Ra sân: Sam Kersten
match change
72'
76'
match change Ibrahim Sadiq
Ra sân: Ernest Poku
76'
match goal 2 - 1 Zico Buurmeester
Jordy de Wijs match yellow.png
81'
Amara Conde
Ra sân: Levi Smans
match change
81'
Hussein Ali
Ra sân: Oliver Braude
match change
81'
Eser Gurbuz
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
81'
90'
match yellow.png Wouter Goes
90'
match yellow.png Kees Smit
Andries Noppert match yellow.png
90'
Marcus Linday 3 - 1 match goal
90'
Milos Lukovic match hong pen
90'
Eser Gurbuz Penalty awarded match var
90'
90'
match var Mayckel Lahdo Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
370
 
Số đường chuyền
 
525
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
24
8
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
25
 
Cản phá thành công
 
24
15
 
Thử thách
 
13
28
 
Long pass
 
33
99
 
Pha tấn công
 
119
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amara Conde
7
Che Nunnely
3
Jordy de Wijs
50
Eser Gurbuz
15
Hussein Ali
28
Hristiyan Petrov
18
Ion Nicolaescu
2
Denzel Hall
23
Jan Bekkema
27
Mateja Milovanovic
22
Bernt Klaverboer
26
Dimitris Rallis
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-3-3
4-2-3-1 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
44
Noppert
11
Kohlert
17
Hopland
4
Kersten
45
Braude
16
Linday
21
Ee
14
Smans
10
Sebaoui
24
Lukovic
30
Jahanbak...
1
Owusu-Od...
16
Maikuma
3
Goes
5
Penetra
18
Wolfe
14
Belic
6
Koopmein...
21
Poku
28
Buurmees...
23
Lahdo
9
Parrott

Substitutes

11
Ibrahim Sadiq
8
Jordy Clasie
4
Bruno Martins Indi
30
Denso Kasius
26
Kees Smit
41
Jeroen Zoet
12
Hobie Verhulst
22
Maxim Dekker
27
Ro-Zangelo Daal
43
Elijah Dijkstra
57
Sem van Duijn
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Amara Conde 6
Che Nunnely 7
Jordy de Wijs 3
Eser Gurbuz 50
Hussein Ali 15
Hristiyan Petrov 28
Ion Nicolaescu 18
Denzel Hall 2
Jan Bekkema 23
Mateja Milovanovic 27
Bernt Klaverboer 22
Dimitris Rallis 26
SC Heerenveen AZ Alkmaar
11 Ibrahim Sadiq
8 Jordy Clasie
4 Bruno Martins Indi
30 Denso Kasius
26 Kees Smit
41 Jeroen Zoet
12 Hobie Verhulst
22 Maxim Dekker
27 Ro-Zangelo Daal
43 Elijah Dijkstra
57 Sem van Duijn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 57.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 6.2
0.9 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
53.4% Kiểm soát bóng 51.2%
10.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (33trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
10
6
3
HT-H/FT-T
3
2
9
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
0
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
5
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
3
4

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 0 0 0 23 11 47.83% 1 1 49 7.02
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 46 30 65.22% 0 0 53 6.77
3 Jordy de Wijs Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.17
6 Amara Conde Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.11
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 1 2 59 7.17
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 2 55 7.02
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.93
15 Hussein Ali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.24
14 Levi Smans Tiền vệ công 2 0 2 20 16 80% 5 1 39 6.54
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 1 1 0 55 45 81.82% 0 1 68 6.91
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 2 1 1 7 4 57.14% 1 0 25 7.61
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 4 4 0 17 12 70.59% 1 1 31 7.29
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 1 44 29 65.91% 0 2 55 6.71
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 24 72.73% 1 1 56 6.7
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 1 1 0 32 28 87.5% 0 1 57 7.72
50 Eser Gurbuz Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.65

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Bruno Martins Indi Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 49 6.24
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 35 5.47
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 11 6.27
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 3 0 42 6.52
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 2 2 0 24 18 75% 0 3 38 6.23
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 42 80.77% 3 2 72 6.23
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 1 0 1 20 18 90% 2 0 46 6
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 0 3 41 6.22
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 1 1 0 38 28 73.68% 0 2 58 7.45
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 0 0 2 18 16 88.89% 3 0 27 6.48
21 Ernest Poku Cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 0 33 6.13
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 3 0 1 27 23 85.19% 0 0 37 6.03
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 45 6.29
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 39 30 76.92% 0 3 60 6.95
3 Wouter Goes Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 1 68 5.65
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 50 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ