

0.89
0.99
1.02
0.84
1.80
3.90
3.70
1.05
0.85
1.12
0.77
Diễn biến chính






Ra sân: Kai Klefisch



Ra sân: Johan Gomez
Ra sân: Koen Kostons

Ra sân: Aaron Zehnter


Kiến tạo: Anton Donkor

Ra sân: Rayan Philippe

Ra sân: Fabio Kaufmann
Ra sân: Calvin Brackelmann


Ra sân: Thorir Helgason

Ra sân: Robin Krausse

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | Adriano Grimaldi | Forward | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 13 | 7.15 | |
13 | Robert Leipertz | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
8 | David Kinsombi | Defender | 3 | 1 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 68 | 6.12 | |
11 | Sirlord Conteh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 0 | 73 | 5.73 | |
23 | Raphael Obermair | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 10 | 1 | 71 | 6.1 | |
16 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 54 | 79.41% | 0 | 7 | 78 | 6.67 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 6 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 27 | 6.6 | |
26 | Sebastian Klaas | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 45 | 6.67 | |
7 | Filip Bilbija | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 37 | 6.57 | |
27 | Kai Klefisch | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 64 | 5.6 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Defender | 0 | 0 | 3 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 0 | 83 | 6.79 | |
32 | Aaron Zehnter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 46 | 6.19 | |
29 | Ilyas Ansah | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.89 | |
4 | Calvin Brackelmann | Defender | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 2 | 71 | 6.56 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ermin Bicakcic | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 45 | 6.87 | ||
14 | Anthony Ujah | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 6 | 6.24 | |
37 | Fabio Kaufmann | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 32 | 6.97 | |
4 | Jannis Nikolaou | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.89 | |
33 | Sebastian Griesbeck | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.15 | |
39 | Robin Krausse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 41 | 5.92 | |
19 | Anton Donkor | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 3 | 4 | 53 | 7.6 | |
29 | Hasan Kurucay | Defender | 2 | 1 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 0 | 57 | 7.18 | |
5 | Robert Ivanov | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 0 | 1 | 57 | 6.38 | |
1 | Ron Ron Hoffmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 1 | 52 | 7.02 | |
10 | Florian Kruger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
20 | Thorir Helgason | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.38 | |
9 | Rayan Philippe | Forward | 3 | 1 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 1 | 38 | 7.25 | |
8 | Niklas Tauer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
18 | Marvin Rittmuller | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 1 | 37 | 6.32 | |
44 | Johan Gomez | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 5 | 26 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ