Vòng 22
00:30 ngày 15/02/2025
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.75
0.96
U 2.75
0.92
1
1.67
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
Filip Bilbija
Ra sân: Sebastian Klaas
match change
62'
64'
match yellow.png Mikkel Kirkeskov
73'
match yellow.png Joshua Mees
Ilyas Ansah
Ra sân: Adriano Grimaldi
match change
74'
Casper Terho
Ra sân: Sven Michel
match change
74'
Marvin Mehlem match yellow.png
75'
76'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Joshua Mees
Marvin Mehlem 1 - 0 match goal
81'
Ilyas Ansah 2 - 0
Kiến tạo: Filip Bilbija
match goal
84'
86'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Luca Bazzoli
86'
match change Yassine Bouchama
Ra sân: Jorrit Hendrix
Mattes Hansen
Ra sân: Marvin Mehlem
match change
87'
88'
match yellow.png Torge Paetow

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Preuben Munster Preuben Munster
9
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
396
 
Số đường chuyền
 
396
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
33
100
 
Pha tấn công
 
70
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Casper Terho
22
Mattes Hansen
29
Ilyas Ansah
7
Filip Bilbija
35
Arne Schulz
33
Marcel Hoffmeier
19
Luca Herrmann
17
Laurin Curda
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-4-1-2
3-4-3 Preuben Munster Preuben Munster
30
Schubert
4
Brackelm...
20
Gotze
25
Scheller
32
Zehnter
26
Klaas
5
Castaned...
23
Obermair
6
Mehlem
11
Michel
39
Grimaldi
1
Schenk
32
Bazzoli
16
Paetow
29
Frenkert
27
Horst
20
Hendrix
4
Kinsombi
2
Kirkesko...
8
Mees
30
Amenyido
13
Pickel

Substitutes

14
Charalampos Makridis
5
Yassine Bouchama
31
Holmbert Aron Fridjonsson
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
21
Rico Preissinger
26
Morten Behrens
24
Niko Koulis
7
Daniel Kyerewaa
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Casper Terho 24
Mattes Hansen 22
Ilyas Ansah 29
Filip Bilbija 7
Arne Schulz 35
Marcel Hoffmeier 33
Luca Herrmann 19
Laurin Curda 17
SC Paderborn 07 Preuben Munster
14 Charalampos Makridis
5 Yassine Bouchama
31 Holmbert Aron Fridjonsson
15 Simon Scherder
22 Dominik Schad
21 Rico Preissinger
26 Morten Behrens
24 Niko Koulis
7 Daniel Kyerewaa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 9
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 2.8
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
46.8% Kiểm soát bóng 50.1%
12.8 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (32trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
6
1
HT-B/FT-B
6
3
1
1

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Adriano Grimaldi Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 2 22 6.17
11 Sven Michel Cánh trái 1 0 3 19 10 52.63% 4 2 36 7.02
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 4 2 0 26 21 80.77% 1 1 41 7.32
30 Markus Schubert Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 1 30 7.32
20 Felix Gotze Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 4 69 7.35
23 Raphael Obermair Tiền vệ phải 2 0 4 38 31 81.58% 11 3 74 7.96
26 Sebastian Klaas Tiền vệ trụ 0 0 0 25 16 64% 2 0 36 6.09
7 Filip Bilbija Cánh phải 0 0 1 5 5 100% 1 0 10 6.56
24 Casper Terho Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.51
32 Aaron Zehnter Tiền vệ trái 2 1 0 31 25 80.65% 5 1 53 6.42
22 Mattes Hansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.34
29 Ilyas Ansah Cánh trái 1 1 0 2 0 0% 0 0 8 7.17
25 Tjark Scheller Trung vệ 2 0 0 38 34 89.47% 1 1 54 7.33
4 Calvin Brackelmann Trung vệ 2 1 0 64 53 82.81% 1 5 87 7.88
5 Santiago Castaneda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 43 87.76% 0 3 69 7.83

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 3 0 1 22 13 59.09% 4 0 34 6.03
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 39 32 82.05% 2 1 51 6.38
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 1 3 9 6.27
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 40 81.63% 0 1 64 6.47
4 David Kinsombi Tiền vệ trụ 3 0 1 29 21 72.41% 0 0 45 6.13
16 Torge Paetow Trung vệ 1 0 0 48 36 75% 0 3 82 6.53
8 Joshua Mees Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 19 6.2
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 3 2 0 22 18 81.82% 2 1 40 6.13
14 Charalampos Makridis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 7 6.09
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 30 83.33% 2 1 47 6.49
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 53 45 84.91% 0 0 64 6.32
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 0 5 37 6.73
5 Yassine Bouchama Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.14
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 0 2 65 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ