Vòng 26
00:30 ngày 15/03/2025
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Hannover 96
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.40
X
3.55
2
2.81
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1
0.71
U 1
1.23

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Christopher Antwi-Adjej 1 - 0 match goal
27'
Adrian Tobias Gantenbein match yellow.png
40'
43'
match yellow.png Fabian Kunze
Max Gruger
Ra sân: Janik Bachmann
match change
46'
54'
match yellow.png Monju Momuluh
57'
match change Rabbi Matondo
Ra sân: Monju Momuluh
57'
match change Jannik Rochelt
Ra sân: Lee Hyun-ju
Tobias Mohr
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
61'
72'
match change Nicolo Tresoldi
Ra sân: Jessic Ngankam
72'
match change Havard Nielsen
Ra sân: Andreas Voglsammer
Marco Kaminski match yellow.png
76'
Tomas Kalas
Ra sân: Marco Kaminski
match change
77'
Amin Younes
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
77'
82'
match change Lars Gindorf
Ra sân: Brooklyn Kevin Ezeh
87'
match goal 1 - 1 Jannik Rochelt
88'
match goal 1 - 2 Havard Nielsen
Kiến tạo: Enzo Leopold
90'
match yellow.png Rabbi Matondo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Hannover 96 Hannover 96
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
434
 
Số đường chuyền
 
337
80%
 
Chuyền chính xác
 
74%
16
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
78
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Tomas Kalas
8
Amin Younes
29
Tobias Mohr
37
Max Gruger
2
Felipe Sanchez
28
Justin Heekeren
30
Anton Donkor
25
Aymen Barkok
39
Peter Remmert
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-4-2 Hannover 96 Hannover 96
27
Karius
5
Murkin
35
Kaminski
6
Schallen...
17
Gantenbe...
7
Seguin
14
Bachmann
18
Antwi-Ad...
19
Karaman
23
Aydin
10
Ba
1
Zieler
20
Dehm
2
Knight
5
Neumann
37
Ezeh
38
Momuluh
6
Kunze
8
Leopold
11
Hyun-ju
7
Ngankam
32
Voglsamm...

Substitutes

10
Jannik Rochelt
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
16
Havard Nielsen
40
Rabbi Matondo
13
Max Christiansen
30
Leo Weinkauf
3
Boris Tomiak
17
Bartlomiej Wdowik
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Tomas Kalas 26
Amin Younes 8
Tobias Mohr 29
Max Gruger 37
Felipe Sanchez 2
Justin Heekeren 28
Anton Donkor 30
Aymen Barkok 25
Peter Remmert 39
Schalke 04 Hannover 96
10 Jannik Rochelt
25 Lars Gindorf
9 Nicolo Tresoldi
16 Havard Nielsen
40 Rabbi Matondo
13 Max Christiansen
30 Leo Weinkauf
3 Boris Tomiak
17 Bartlomiej Wdowik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.2
6.7 Phạt góc 5.7
2.7 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
53.5% Kiểm soát bóng 42.3%
10.5 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (33trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
4
HT-H/FT-T
1
0
3
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
1
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
4
3
0
2

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 5.95
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 64 56 87.5% 1 2 75 6.83
8 Amin Younes Cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.06
27 Loris Karius Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 44 4.99
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 4 2 0 29 25 86.21% 0 2 42 6.77
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 0 0 2 70 59 84.29% 6 1 82 6.54
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 1 0 0 19 14 73.68% 0 0 21 6.3
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 13 6.27
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 1 1 19 14 73.68% 6 0 49 7.5
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 44 36 81.82% 0 1 54 6.47
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 2 0 1 36 31 86.11% 5 1 66 6.89
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 0 0 1 20 16 80% 0 6 24 6.48
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 1 3 59 7.14
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 0 0 0 10 5 50% 1 0 20 6.23
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 23 6.03

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 32 6.81
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 1 9 7.2
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 2 0 18 6.2
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 3 0 55 6.73
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 1 57 6.62
2 Josh Knight Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 5 58 7.29
40 Rabbi Matondo Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 13 6.12
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 28 66.67% 0 2 55 6.76
10 Jannik Rochelt Cánh trái 1 1 0 7 3 42.86% 1 0 10 7.02
7 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 2 2 0 11 4 36.36% 0 1 27 6.66
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 19 67.86% 6 2 51 6.64
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 3 0 2 46 42 91.3% 5 2 64 7.91
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 5.95
38 Monju Momuluh Cánh phải 1 0 0 6 3 50% 1 0 18 5.73
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 0 0 28 5.52
25 Lars Gindorf Tiền vệ công 1 0 1 5 2 40% 0 1 13 6.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ