Vòng 22
19:30 ngày 16/02/2025
Schalke 04
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Karlsruher SC
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 3
0.99
U 3
0.89
1
1.99
X
3.54
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1.25
1.01
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Janik Bachmann 1 - 0 match goal
6'
25'
match goal 1 - 1 Leon Jensen
Pape Meissa Ba 2 - 1
Kiến tạo: Marco Kaminski
match goal
34'
60'
match change Lilian Egloff
Ra sân: Leon Jensen
60'
match change Louey Ben Farhat
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
Zaid Amoussou-Tchibara
Ra sân: Pape Meissa Ba
match change
69'
Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
69'
Ilyes Hamache
Ra sân: Tobias Mohr
match change
69'
76'
match change Luca Pfeiffer
Ra sân: Nicolai Rapp
76'
match change Lasse Gunther
Ra sân: Rafael Pedrosa
77'
match change Robin Bormuth
Ra sân: Marcel Franke
78'
match yellow.png Dzenis Burnic
Max Gruger
Ra sân: Paul Seguin
match change
83'
Tomas Kalas
Ra sân: Janik Bachmann
match change
83'
Adrian Tobias Gantenbein match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Karlsruher SC Karlsruher SC
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
478
 
Số đường chuyền
 
456
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
35
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
40
119
 
Pha tấn công
 
95
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Tomas Kalas
24
Ilyes Hamache
17
Adrian Tobias Gantenbein
37
Max Gruger
47
Zaid Amoussou-Tchibara
27
Loris Karius
8
Amin Younes
30
Anton Donkor
18
Christopher Antwi-Adjej
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-2-2-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
28
Heekeren
5
Murkin
35
Kaminski
6
Schallen...
31
Bulut
7
Seguin
14
Bachmann
29
Mohr
19
Karaman
23
Aydin
10
Ba
1
Wei
36
Pedrosa
28
Franke
22
Kobald
20
Herold
17
Rapp
6
Jensen
7
Burnic
10
Wanitzek
24
Schleuse...
14
Sorensen

Substitutes

16
Luca Pfeiffer
29
Lasse Gunther
32
Robin Bormuth
25
Lilian Egloff
19
Louey Ben Farhat
4
Marcel Beifus
5
Robin Heusser
30
Robin Himmelmann
35
Robert Geller
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Tomas Kalas 26
Ilyes Hamache 24
Adrian Tobias Gantenbein 17
Max Gruger 37
Zaid Amoussou-Tchibara 47
Loris Karius 27
Amin Younes 8
Anton Donkor 30
Christopher Antwi-Adjej 18
Schalke 04 Karlsruher SC
16 Luca Pfeiffer
29 Lasse Gunther
32 Robin Bormuth
25 Lilian Egloff
19 Louey Ben Farhat
4 Marcel Beifus
5 Robin Heusser
30 Robin Himmelmann
35 Robert Geller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 42%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.2
6.6 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
53.6% Kiểm soát bóng 48.2%
10 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
4
HT-H/FT-T
1
0
6
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 2 56 51 91.07% 0 1 60 6.64
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 3 1 2 20 19 95% 0 1 30 6.8
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 1 0 0 40 40 100% 3 0 50 6.55
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 2 1 0 20 17 85% 0 0 26 7.12
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 0 0 1 20 18 90% 5 0 27 6.37
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 36 6.07
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 1 0 1 21 17 80.95% 1 3 33 6.71
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 13 7.05
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 0 0 1 14 13 92.86% 0 0 20 6.34
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.02

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 1 20 17 85% 0 0 31 6.52
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.2
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 2 3 26 6.31
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 1 2 28 6.23
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.1
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 2 1 0 23 19 82.61% 0 0 27 6.96
22 Christoph Kobald Trung vệ 0 0 0 30 29 96.67% 0 1 31 5.81
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.31
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.82
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 15 75% 2 0 28 6.11
36 Rafael Pedrosa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ