Vòng 24
00:30 ngày 01/03/2025
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.81
X
3.90
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
20'
match yellow.png Jano ter Horst
46'
match change Lukas Frenkert
Ra sân: Jano ter Horst
Anton Donkor
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
match change
67'
Pape Meissa Ba
Ra sân: Amin Younes
match change
67'
77'
match change Etienne Amenyido
Ra sân: Florian Pickel
77'
match change Holmbert Aron Fridjonsson
Ra sân: Jorrit Hendrix
Peter Remmert
Ra sân: Paul Seguin
match change
78'
Pape Meissa Ba 1 - 0 match goal
86'
Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
89'
Aymen Barkok match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
Preuben Munster Preuben Munster
10
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
410
 
Số đường chuyền
 
359
78%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
59
27
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
4
20
 
Long pass
 
21
89
 
Pha tấn công
 
89
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Anton Donkor
10
Pape Meissa Ba
17
Adrian Tobias Gantenbein
39
Peter Remmert
2
Felipe Sanchez
28
Justin Heekeren
20
Aris Bayindir
16
Mauro Zalazar Martinez
43
Seok-ju Hong
Schalke 04 Schalke 04 4-2-3-1
4-2-3-1 Preuben Munster Preuben Munster
27
Karius
5
Murkin
35
Kaminski
26
Kalas
31
Bulut
14
Bachmann
7
Seguin
18
Antwi-Ad...
25
Barkok
23
Aydin
8
Younes
1
Schenk
27
Horst
15
Scherder
24
Koulis
2
Kirkesko...
32
Bazzoli
20
Hendrix
13
Pickel
4
Kinsombi
18
Lorenz
8
Mees

Substitutes

30
Etienne Amenyido
29
Lukas Frenkert
31
Holmbert Aron Fridjonsson
22
Dominik Schad
26
Morten Behrens
7
Daniel Kyerewaa
5
Yassine Bouchama
16
Torge Paetow
23
Malik Batmaz
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Anton Donkor 30
Pape Meissa Ba 10
Adrian Tobias Gantenbein 17
Peter Remmert 39
Felipe Sanchez 2
Justin Heekeren 28
Aris Bayindir 20
Mauro Zalazar Martinez 16
Seok-ju Hong 43
Schalke 04 Preuben Munster
30 Etienne Amenyido
29 Lukas Frenkert
31 Holmbert Aron Fridjonsson
22 Dominik Schad
26 Morten Behrens
7 Daniel Kyerewaa
5 Yassine Bouchama
16 Torge Paetow
23 Malik Batmaz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 9
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 55%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.4
6.6 Phạt góc 5.5
2.7 Thẻ vàng 2.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
53.6% Kiểm soát bóng 50.1%
10 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
6
1
HT-B/FT-B
4
3
1
1

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 1 1 0 43 35 81.4% 0 4 49 7.21
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 4 70 7.41
8 Amin Younes Cánh trái 1 0 2 21 17 80.95% 3 1 31 6.49
27 Loris Karius Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 1 46 7.94
7 Paul Seguin Tiền vệ trụ 2 0 0 54 46 85.19% 1 2 67 7.19
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 2 1 0 36 28 77.78% 0 5 50 7.2
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.09
25 Aymen Barkok Tiền vệ công 2 1 3 36 29 80.56% 2 2 56 7.36
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 3 1 32 6.12
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 4 39 26 66.67% 7 3 73 7.62
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 3 1 0 5 3 60% 0 1 12 7.25
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.06
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 4 2 2 31 26 83.87% 2 2 58 7.54
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 24 80% 3 0 50 6.64
39 Peter Remmert Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 0 0 2 10 6 60% 1 2 20 6.55
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 1 1 3 19 10 52.63% 13 0 51 6.62
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 1 0 0 44 31 70.45% 0 5 55 6.75
31 Holmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 3 12 6.43
15 Simon Scherder Trung vệ 2 0 0 41 30 73.17% 0 4 52 6.75
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 27 77.14% 2 1 47 6.8
4 David Kinsombi Tiền vệ trụ 1 1 0 14 7 50% 0 0 26 6.46
8 Joshua Mees Cánh trái 3 1 1 14 7 50% 0 1 35 5.38
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 2 0 0 3 3 100% 1 0 8 6.05
24 Niko Koulis Trung vệ 0 0 1 59 51 86.44% 0 0 67 5.44
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 0 6 48 6.46
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 51 34 66.67% 0 0 63 7.06
27 Jano ter Horst Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.34
29 Lukas Frenkert Trung vệ 0 0 1 11 5 45.45% 1 4 19 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ