Vòng 30
01:00 ngày 19/04/2025
Seraing United
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 1)
SC Lokeren-Temse
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.92
O 2.75
0.85
U 2.75
0.91
1
3.30
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Seraing United Seraing United
Phút
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
30'
match goal 0 - 1 Samuel Ntamack
Kiến tạo: Indy Boonen
Sacha Marloye match yellow.png
69'
72'
match goal 0 - 2 Indy Boonen
Kiến tạo: Samuel Ntamack
Noah Solheid match yellow.png
79'
Maxime Allione match yellow.png
85'
Lucas Margueron match yellow.png
85'
86'
match pen 0 - 3 Radja Nainggolan
89'
match goal 0 - 4 Cederick Van Daele
Kiến tạo: Nicolas Fontaine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Seraing United Seraing United
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
352
 
Số đường chuyền
 
482
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
83
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44% Kiểm soát bóng 51%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
2.3 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 2.2
2.8 Sút trúng cầu môn 4.5
40.5% Kiểm soát bóng 52.2%
13 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Seraing United (32trận)
Chủ Khách
SC Lokeren-Temse (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
4
5
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
3
HT-B/FT-B
6
1
4
4