Vòng 2
14:30 ngày 28/02/2025
Shandong Taishan
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
Dalian Zhixing 1
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.81
O 3
0.86
U 3
0.81
1
1.53
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.76
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Crysan da Cruz Queiroz Barcelos 1 - 0
Kiến tạo: Yuanyi Li
match goal
12'
20'
match goal 1 - 1 Luiz Fernando da Silva Monte
Kiến tạo: Weijie Mao
25'
match var Luiz Fernando da Silva Monte Card changed
26'
match red Luiz Fernando da Silva Monte
Xie Wenneng
Ra sân: Peng Xinli
match change
34'
Xinghan Wu match yellow.png
39'
Guilherme Madruga
Ra sân: Zhengyu Huang
match change
46'
Zhang Chi
Ra sân: Yang Liu
match change
46'
Zheng Zheng match yellow.png
52'
55'
match change Liu Zhurun
Ra sân: Weijie Mao
Jose Joaquim de Carvalho 2 - 1
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match goal
57'
73'
match change Cui Qi
Ra sân: Jiabao Wen
73'
match change Liao Jintao
Ra sân: Zakaria Labyad
Abdurasul Abudulam
Ra sân: Jose Joaquim de Carvalho
match change
79'
Guilherme Madruga 3 - 1
Kiến tạo: Valeri Qazaishvili
match goal
85'
87'
match change Pengyu Zhu
Ra sân: Zhuoyi Lu
87'
match change Yi Liu
Ra sân: Lu Peng
87'
match yellow.png Liao Jintao
Bi Jinhao
Ra sân: Valeri Qazaishvili
match change
88'
Xie Wenneng 4 - 1
Kiến tạo: Crysan da Cruz Queiroz Barcelos
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
22
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
233
 
Số đường chuyền
 
161
171%
 
Chuyền chính xác
 
134%
12
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
23
 
Cản phá thành công
 
24
2
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
27
100
 
Pha tấn công
 
76
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Xie Wenneng
32
Sun Qihang
13
Zhang Chi
6
Wang Tong
31
Jianfei Zhao
33
Gao Zhunyi
27
Shi Ke
3
Bi Jinhao
8
Guilherme Madruga
18
Lu Yongtao
30
Abdurasul Abudulam
29
Chen Pu
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-1-3-2
4-4-2 Dalian Zhixing Dalian Zhixing
1
Jinyong
11
Liu
5
Zheng
4
Gazal
17
Wu
35
Huang
25
Xinli
22
Li
10
Qazaishv...
9
Barcelos
19
Carvalho
17
Jie
38
Lu
5
Pengxian...
6
Yue
30
Wen
22
Mao
21
Peng
4
Alimi
10
Labyad
11
Malele
7
Monte

Substitutes

26
Huang Zihao
3
Jianan Zhao
31
Cui Qi
40
Liao Jintao
18
Yi Liu
29
Sun Bo
28
Fei Yu
15
Liu Zhurun
27
Yang Mingrui
8
Zhao Xuebin
16
Pengyu Zhu
9
Peng Yan
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Xie Wenneng 23
Sun Qihang 32
Zhang Chi 13
Wang Tong 6
Jianfei Zhao 31
Gao Zhunyi 33
Shi Ke 27
Bi Jinhao 3
Guilherme Madruga 8
Lu Yongtao 18
Abdurasul Abudulam 30
Chen Pu 29
Shandong Taishan Dalian Zhixing
26 Huang Zihao
3 Jianan Zhao
31 Cui Qi
40 Liao Jintao
18 Yi Liu
29 Sun Bo
28 Fei Yu
15 Liu Zhurun
27 Yang Mingrui
8 Zhao Xuebin
16 Pengyu Zhu
9 Peng Yan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
43.67% Kiểm soát bóng 60.67%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 6.8
2.7 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 4
48.4% Kiểm soát bóng 49.8%
15.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (8trận)
Chủ Khách
Dalian Zhixing (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.5
5 Zheng Zheng Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 2 26 6.7
10 Valeri Qazaishvili Forward 2 0 0 33 28 84.85% 0 0 41 6.8
17 Xinghan Wu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 3 1 32 6.6
22 Yuanyi Li Tiền vệ trụ 1 0 1 34 26 76.47% 5 1 46 7
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 0 2 24 7.1
35 Zhengyu Huang Tiền vệ trụ 1 0 0 20 16 80% 0 1 29 6.3
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 4 3 37 6.8
19 Jose Joaquim de Carvalho Forward 1 1 2 14 10 71.43% 0 3 21 7.1
23 Xie Wenneng Tiền vệ phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.6
4 Lucas Gazal Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 31 6.6
1 Yu Jinyong Thủ môn 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.8

Dalian Zhixing Dalian Zhixing
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Sui Wei Jie Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 1 16 6.4
21 Lu Peng Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 23 6.7
11 Cephas Malele Forward 0 0 1 18 9 50% 1 4 23 6.6
10 Zakaria Labyad Tiền vệ công 1 1 1 8 6 75% 5 0 19 7
5 Jin Pengxiang Trung vệ 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.4
7 Luiz Fernando da Silva Monte Forward 2 1 0 7 3 42.86% 1 0 14 5
4 Isnik Alimi Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 0 2 46 7.3
30 Jiabao Wen Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 1 0 27 6.8
6 Song Yue Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 1 22 6.5
38 Zhuoyi Lu Cánh trái 1 0 0 16 9 56.25% 2 0 32 7.1
22 Weijie Mao Midfielder 1 0 1 17 13 76.47% 1 0 32 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ