

0.84
0.90
0.75
0.93
1.79
3.70
3.80
0.92
0.82
0.36
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Leonardo Cittadini



Ra sân: Matheus Antonio Souza Dos Santos


Kiến tạo: Liao Lisheng

Kiến tạo: Xinghan Wu


Ra sân: Linpeng Zhang

Kiến tạo: Li Shuai


Ra sân: Jadson Cristiano Silva de Morais

Ra sân: Xinghan Wu

Ra sân: Mewlan Mijit
Ra sân: Leonardo Cittadini


Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior



Ra sân: Zhengyu Huang
Ra sân: Zhen ao Wang

Ra sân: Gustavo Henrique da Silva Sousa

Ra sân: Li Shuai


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 5 | 47 | 6.5 | |
7 | Wu Lei | Cánh phải | 8 | 5 | 3 | 25 | 19 | 76% | 3 | 2 | 42 | 8.8 | |
11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 46 | 35 | 76.09% | 10 | 0 | 73 | 7.9 | |
3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 4 | 58 | 6.7 | |
27 | Feng Jin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 6.7 | |
2 | Li Ang | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 31 | 6.9 | |
18 | Leonardo Cittadini | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 47 | 7.9 | |
9 | Gustavo Henrique da Silva Sousa | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 3 | 51 | 7.9 | |
10 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 64 | 7 | |
16 | Xu Xin | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
32 | Li Shuai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 44 | 7 | |
19 | Zhen ao Wang | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 1 | 63 | 6.9 | |
22 | Matheus Isaias dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 3 | 63 | 6.7 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Valeri Qazaishvili | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
17 | Xinghan Wu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
20 | Liao Lisheng | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 30 | 17 | 56.67% | 3 | 2 | 58 | 7.9 | |
33 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 24 | 54.55% | 1 | 1 | 75 | 5.7 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 21 | 7.1 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.7 | |
7 | Matheus Antonio Souza Dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 3 | 26 | 7.4 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
26 | Shibo Liu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 26.67% | 0 | 0 | 45 | 7.5 | |
35 | Zhengyu Huang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 4 | 1 | 60 | 6.4 | |
8 | Pedro Delgado | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
31 | Jianfei Zhao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 31 | 6.6 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
28 | Mewlan Mijit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 29 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ