Vòng 2
18:35 ngày 01/03/2025
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Beijing Guoan 1
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.80
O 3
1.00
U 3
0.76
1
2.10
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.85
O 1.25
0.98
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Beijing Guoan Beijing Guoan
11'
match goal 0 - 1 Lin Liangming
Kiến tạo: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Joao Carlos Teixeira Penalty cancelled match var
27'
30'
match yellow.png Nebijan Muhmet
Wu Xi 1 - 1 match goal
38'
Eddy Francois match yellow.png
42'
Andre Luis Silva de Aguiar 2 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Jiaqi Han
45'
match yellow.png Uros Spajic
46'
match change Li Lei
Ra sân: Fang Hao
46'
match change Wu Shaocong
Ra sân: Wang Gang
46'
match change Yuan Zhang
Ra sân: Nebijan Muhmet
Nicholas Yennaris
Ra sân: Haoyu Yang
match change
64'
Xu Haoyang
Ra sân: Andre Luis Silva de Aguiar
match change
71'
72'
match yellow.png Yuan Zhang
77'
match change Zhang Yuning
Ra sân: Lin Liangming
82'
match var Yuan Zhang Red card cancelled
83'
match yellow.pngmatch red Yuan Zhang
85'
match yellow.png Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Chengyu Liu
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
match change
85'
90'
match change Liyu Yang
Ra sân: Cao Yongjing
90'
match phan luoi 2 - 2 Bao Yaxiong(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Beijing Guoan Beijing Guoan
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
20
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
273
 
Số đường chuyền
 
497
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
20
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
49
80
 
Pha tấn công
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Nicholas Yennaris
7
Xu Haoyang
34
Chengyu Liu
41
Zhengkai Zhou
1
Qinghao Xue
3
Jin Shunkai
2
Shilong Wang
16
Yang Zexiang
33
Wang Haijian
20
Yu Hanchao
17
Gao Tianyi
14
Xie PengFei
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
3-4-3 Beijing Guoan Beijing Guoan
30
Yaxiong
27
Shinichi
32
Francois
4
Shenglon...
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
43
Yang
10
Teixeira
9
Aguiar
11
Silva
1
Han
27
Gang
5
Ngadeu-N...
15
Spajic
37
Yongjing
8
Rodrigue...
23
Oliveir
19
Muhmet
18
Hao
29
Abreu
11
Liangmin...

Substitutes

2
Wu Shaocong
4
Li Lei
21
Yuan Zhang
9
Zhang Yuning
17
Liyu Yang
34
Hou Sen
3
He Yupeng
16
Feng Boxuan
28
Ruiyue Li
10
Zhang Xizhe
6
Chi Zhongguo
20
Wang Ziming
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Nicholas Yennaris 23
Xu Haoyang 7
Chengyu Liu 34
Zhengkai Zhou 41
Qinghao Xue 1
Jin Shunkai 3
Shilong Wang 2
Yang Zexiang 16
Wang Haijian 33
Yu Hanchao 20
Gao Tianyi 17
Xie PengFei 14
Shanghai Shenhua Beijing Guoan
2 Wu Shaocong
4 Li Lei
21 Yuan Zhang
9 Zhang Yuning
17 Liyu Yang
34 Hou Sen
3 He Yupeng
16 Feng Boxuan
28 Ruiyue Li
10 Zhang Xizhe
6 Chi Zhongguo
20 Wang Ziming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 1.67
9.67 Phạt góc 8.33
0.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 8.67
56% Kiểm soát bóng 66%
13.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
1.4 Bàn thua 1.2
8.2 Phạt góc 6
1.1 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 6.4
54.1% Kiểm soát bóng 61.2%
13.6 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (10trận)
Chủ Khách
Beijing Guoan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
3
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 1 0 0 36 27 75% 0 0 51 7.3
15 Wu Xi Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 19 14 73.68% 0 0 34 7.7
32 Eddy Francois Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 32 6.6
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 32 27 84.38% 0 1 49 7.3
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 41 6.4
9 Andre Luis Silva de Aguiar Forward 1 1 1 9 6 66.67% 1 2 23 7.2
4 Jiang Shenglong Trung vệ 1 0 0 14 9 64.29% 0 4 22 6.9
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.4
27 Chan Shinichi Hậu vệ cánh trái 0 0 3 18 11 61.11% 12 0 49 7
11 Saulo Rodrigues da Silva Forward 2 0 0 4 2 50% 2 1 12 6.5
43 Haoyu Yang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.4

Beijing Guoan Beijing Guoan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Li Lei Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 2 1 29 6.8
27 Wang Gang Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 18 90% 0 0 27 6.4
5 Michael Ngadeu-Ngadjui Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 1 0 50 6.7
29 Fabio Abreu Forward 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 20 6.7
37 Cao Yongjing Cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 46 6.3
11 Lin Liangming Cánh phải 1 1 0 22 14 63.64% 0 5 34 7.7
8 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 6 0 55 6.9
21 Yuan Zhang Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.2
15 Uros Spajic Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 2 58 6.4
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 32 91.43% 1 3 47 7.4
2 Wu Shaocong Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 20 6.6
1 Jiaqi Han Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.4
18 Fang Hao Cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 1 0 34 6.7
19 Nebijan Muhmet Tiền vệ trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 31 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ