Vòng 29
03:00 ngày 25/01/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Hull City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.60
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Hull City Hull City
6'
match goal 0 - 1 Matty Crooks
55'
match change Eliot Matazo
Ra sân: Matty Crooks
Rhian Brewster
Ra sân: Ben Brereton
match change
55'
55'
match change Matty Jacob
Ra sân: Finley Burns
Tyrese Campbell
Ra sân: Andrew Brooks
match change
56'
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Sam McCallum
match change
56'
63'
match goal 0 - 2 Matty Jacob
Kiến tạo: Cody Drameh
65'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Kyle Joseph
65'
match yellow.png Regan Slater
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Alfie Gilchrist
match change
65'
75'
match change Gustavo Puerta
Ra sân: Regan Slater
75'
match change Mason Burstow
Ra sân: Joe Gelhardt
81'
match yellow.png Matty Jacob
88'
match phan luoi 0 - 3 Harrison Burrows(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Hull City Hull City
11
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
486
 
Số đường chuyền
 
332
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Việt vị
 
4
46
 
Đánh đầu
 
32
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Pha tấn công
 
33
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
7
Rhian Brewster
23
Tyrese Campbell
11
Jesurun Rak Sakyi
41
Billy Blacker
26
Jamal Baptiste
33
Rhys Norrington-Davies
17
Adam Davies
39
Ryan One
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
4-3-3 Hull City Hull City
1
Cooper
3
McCallum
19
Robinson
15
Ahmedhod...
2
Gilchris...
14
Burrows
42
Peck
20
Brereton
10
OHare
35
Brooks
28
Cannon
1
Pandur
23
Drameh
17
Burns
5
Jones
6
McLoughl...
27
Slater
19
Alzate
24
Crooks
44
Kamara
28
Joseph
30
Gelhardt

Substitutes

36
Eliot Matazo
12
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
20
Gustavo Puerta
29
Matty Jacob
48
Mason Burstow
32
Thimothee Lo-Tutala
37
Nordin Amrabat
14
Harry Vaughan
26
Andy Smith
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
Rhian Brewster 7
Tyrese Campbell 23
Jesurun Rak Sakyi 11
Billy Blacker 41
Jamal Baptiste 26
Rhys Norrington-Davies 33
Adam Davies 17
Ryan One 39
Sheffield United Hull City
36 Eliot Matazo
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
20 Gustavo Puerta
29 Matty Jacob
48 Mason Burstow
32 Thimothee Lo-Tutala
37 Nordin Amrabat
14 Harry Vaughan
26 Andy Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 3.6
1.4 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 45.5%
10.5 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (32trận)
Chủ Khách
Hull City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
1
3
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
3
4
5
2

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 1 71 66 92.96% 1 5 94 6.33
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 46 36 78.26% 0 0 55 5.76
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 1 0 0 71 67 94.37% 1 4 80 6.18
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 1 0 29 5.66
10 Callum OHare Tiền vệ công 4 1 0 30 22 73.33% 1 4 50 6.56
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 1 0 1 16 13 81.25% 1 3 25 6.39
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 9 5.8
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 22 78.57% 0 0 42 6.67
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 2 0 1 31 28 90.32% 5 2 48 6.79
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 2 0 0 57 46 80.7% 6 0 76 5.52
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 2 1 0 8 6 75% 0 0 18 6.16
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 2 0 0 9 5 55.56% 1 2 20 5.82
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 2 1 30 6.54
2 Alfie Gilchrist Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 37 5.8
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 4 68 57 83.82% 11 2 96 7.06

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Matty Crooks Tiền vệ công 1 1 1 18 15 83.33% 0 0 24 7.6
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.24
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 2 52 45 86.54% 3 3 67 7.62
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 1 1 0 12 12 100% 0 0 20 6.43
6 Sean McLoughlin Trung vệ 1 1 1 30 19 63.33% 0 2 55 7.38
5 Alfie Jones Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 51 7.38
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 1 2 30 6.53
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 1 37 7.05
28 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 22 6.96
36 Eliot Matazo Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.32
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 30 81.08% 2 1 66 8.05
29 Matty Jacob Hậu vệ cánh trái 1 1 1 14 10 71.43% 0 0 22 7.38
17 Finley Burns Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 2 41 7.05
48 Mason Burstow Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.08
44 Abu Kamara Cánh phải 2 1 0 23 17 73.91% 1 2 38 7.32
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ