Vòng 34
03:00 ngày 25/02/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 0)
Leeds United
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
3.60
X
3.50
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Leeds United Leeds United
Illan Meslier(OW) 1 - 0 match phan luoi
14'
Hamza Choudhury
Ra sân: Harry Clarke
match change
46'
58'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Ilia Gruev
58'
match change Mateo Joseph
Ra sân: Brenden Aaronson
Thomas Cannon
Ra sân: Jesurun Rak Sakyi
match change
59'
Gustavo Hamer
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
60'
65'
match yellow.png Ao Tanaka
Gustavo Hamer match yellow.png
68'
72'
match goal 1 - 1 Hector Junior Firpo Adames
Kiến tạo: Daniel James
Thomas Davies
Ra sân: Ben Brereton
match change
73'
83'
match change Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Manor Solomon
89'
match goal 1 - 2 Ao Tanaka
Kiến tạo: Hector Junior Firpo Adames
90'
match change Sam Byram
Ra sân: Jayden Bogle
Kieffer Moore
Ra sân: Callum OHare
match change
90'
90'
match goal 1 - 3 Joel Piroe
Kiến tạo: Daniel James

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Leeds United Leeds United
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
321
 
Số đường chuyền
 
440
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
33
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
14
50
 
Pha tấn công
 
49
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Thomas Cannon
8
Gustavo Hamer
24
Hamza Choudhury
22
Thomas Davies
9
Kieffer Moore
31
Luke Faxon
7
Rhian Brewster
3
Sam McCallum
5
Robert Holding
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
4-2-3-1 Leeds United Leeds United
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
18
Clarke
21
Costa
42
Peck
20
Brereton
10
OHare
11
Sakyi
23
Campbell
1
Meslier
2
Bogle
6
Rodon
5
Struijk
3
Adames
22
Tanaka
44
Gruev
7
James
11
Aaronson
14
Solomon
10
Piroe

Substitutes

29
Degnand Wilfried Gnonto
19
Mateo Joseph
25
Sam Byram
8
Joe Rothwell
17
Largie Ramazani
23
Josua Guilavogui
33
Isaac Schmidt
26
Karl Darlow
37
James Debayo
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Thomas Cannon 28
Gustavo Hamer 8
Hamza Choudhury 24
Thomas Davies 22
Kieffer Moore 9
Luke Faxon 31
Rhian Brewster 7
Sam McCallum 3
Robert Holding 5
Sheffield United Leeds United
29 Degnand Wilfried Gnonto
19 Mateo Joseph
25 Sam Byram
8 Joe Rothwell
17 Largie Ramazani
23 Josua Guilavogui
33 Isaac Schmidt
26 Karl Darlow
37 James Debayo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
58.33% Kiểm soát bóng 63.67%
11.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 0.8
6.6 Phạt góc 5.8
1.7 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 4.6
54.9% Kiểm soát bóng 59.4%
10.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (47trận)
Chủ Khách
Leeds United (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
14
2
HT-H/FT-T
7
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
6
1
1
HT-B/FT-B
4
5
2
7

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 1 31 6.86
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 18 9 50% 0 0 23 6.99
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 6.56
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 1 0 2 19 16 84.21% 1 0 27 6.52
10 Callum OHare Tiền vệ công 2 1 0 9 6 66.67% 1 0 13 6.5
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 2 2 23 6.36
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 15 100% 0 0 25 6.96
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 13 65% 2 0 32 6.9
18 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 24 6.98
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 16 6.56
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 1 1 0 17 16 94.12% 2 0 23 6.53

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel James Cánh phải 2 0 0 10 7 70% 3 0 18 6.14
6 Joe Rodon Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 2 59 6.72
10 Joel Piroe Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 5.86
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 47 6.52
14 Manor Solomon Cánh trái 2 1 2 16 13 81.25% 4 0 29 6.46
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 2 2 43 6.25
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 2 0 40 5.91
5 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 3 67 62 92.54% 0 1 74 6.67
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 37 6.03
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 20 5.96
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 29 25 86.21% 1 1 38 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ