Vòng 31
22:00 ngày 08/02/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Portsmouth
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.49
X
4.25
2
5.70
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Portsmouth Portsmouth
Gustavo Hamer 1 - 0
Kiến tạo: Ben Brereton
match goal
24'
25'
match yellow.png Robert Atkinson
27'
match goal 1 - 1 Connor Ogilvie
Kiến tạo: Josh Murphy
Ben Brereton match yellow.png
42'
Sydie Peck
Ra sân: Hamza Choudhury
match change
58'
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
58'
Sam McCallum
Ra sân: Harrison Burrows
match change
58'
Rhian Brewster
Ra sân: Ben Brereton
match change
72'
72'
match change Adil Aouchiche
Ra sân: Matt Ritchie
Jesurun Rak Sakyi 2 - 1
Kiến tạo: Rhian Brewster
match goal
73'
Harry Clarke match yellow.png
77'
82'
match change Hayden Matthews
Ra sân: Conor Shaughnessy
82'
match change Kaide Gordon
Ra sân: Andre Dozzell
Robert Holding
Ra sân: Thomas Cannon
match change
82'
Sydie Peck match yellow.png
86'
90'
match change Marlon Pack
Ra sân: Freddie Potts
Anel Ahmedhodzic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Portsmouth Portsmouth
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
17
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
413
 
Số đường chuyền
 
256
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
45
25
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
1
21
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
27
80
 
Pha tấn công
 
80
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Robert Holding
7
Rhian Brewster
11
Jesurun Rak Sakyi
3
Sam McCallum
42
Sydie Peck
10
Callum OHare
31
Luke Faxon
35
Andrew Brooks
33
Rhys Norrington-Davies
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
4-2-3-1 Portsmouth Portsmouth
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
18
Clarke
8
Hamer
21
Costa
24
Choudhur...
20
Brereton
23
Campbell
28
Cannon
13
Schmid
22
Swanson
6
Shaughne...
35
Atkinson
3
Ogilvie
8
Potts
21
Dozzell
30
Ritchie
49
Lang
23
Murphy
9
Bishop

Substitutes

44
Hayden Matthews
17
Adil Aouchiche
7
Marlon Pack
14
Kaide Gordon
18
Cohen Bramall
45
Isaac Hayden
31
Jordan Gideon Archer
24
Terry Devlin
15
Christian Saydee
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Robert Holding 5
Rhian Brewster 7
Jesurun Rak Sakyi 11
Sam McCallum 3
Sydie Peck 42
Callum OHare 10
Luke Faxon 31
Andrew Brooks 35
Rhys Norrington-Davies 33
Sheffield United Portsmouth
44 Hayden Matthews
17 Adil Aouchiche
7 Marlon Pack
14 Kaide Gordon
18 Cohen Bramall
45 Isaac Hayden
31 Jordan Gideon Archer
24 Terry Devlin
15 Christian Saydee

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 8.33
58.33% Kiểm soát bóng 49.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.3
6.6 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 3.2
4 Sút trúng cầu môn 4
54.9% Kiểm soát bóng 50.7%
10.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (47trận)
Chủ Khách
Portsmouth (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
8
8
HT-H/FT-T
7
3
2
6
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
6
0
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
6
0
2
HT-B/FT-B
4
5
5
1

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 62 56 90.32% 0 3 79 7.38
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 47 30 63.83% 0 0 63 7.14
5 Robert Holding Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 39 6.21
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 3 1 3 39 29 74.36% 8 1 62 7.77
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 5 71 7
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 2 1 24 6.35
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 1 0 7 6.87
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 17 6.38
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 0 3 62 6.84
3 Sam McCallum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 18 6.68
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 25 78.13% 6 1 51 6.46
18 Harry Clarke Hậu vệ cánh phải 2 1 1 28 23 82.14% 3 6 52 7.24
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 1 1 10 7
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 3 0 0 15 10 66.67% 0 2 22 6.14
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 1 1 18 6.48

Portsmouth Portsmouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Robert Atkinson Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 0 6 46 6.61
7 Marlon Pack Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6
30 Matt Ritchie Cánh phải 1 1 0 15 11 73.33% 2 0 23 6.4
23 Josh Murphy Cánh trái 5 2 3 8 4 50% 12 0 39 7.87
3 Connor Ogilvie Hậu vệ cánh trái 2 1 0 14 11 78.57% 3 2 38 6.7
9 Colby Bishop Tiền đạo thứ 2 2 0 3 27 15 55.56% 0 5 43 6.32
13 Nicolas Schmid Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 41 6.23
21 Andre Dozzell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 12 63.16% 1 0 27 6.12
49 Callum Lang Tiền vệ công 4 1 1 7 4 57.14% 2 2 37 6.62
6 Conor Shaughnessy Trung vệ 1 0 0 24 16 66.67% 0 3 33 6.3
17 Adil Aouchiche Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.99
14 Kaide Gordon Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 2 0 6 6.23
22 Zak Swanson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 20 66.67% 2 1 53 6.14
8 Freddie Potts Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 30 6.02
44 Hayden Matthews Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 8 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ