Vòng 22
19:30 ngày 21/12/2024
Sheffield Wednesday 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Stoke City
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.91
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Stoke City Stoke City
D Shon Bernard match yellow.png
31'
Shea Charles match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Louie Koumas
D Shon Bernard match yellow.pngmatch red
41'
Gabriel Otegbayo
Ra sân: Michael Smith
match change
46'
Josh Windass 1 - 0
Kiến tạo: Yan Valery
match goal
52'
59'
match change Bae Jun Ho
Ra sân: Michael Rose
67'
match change Lynden Gooch
Ra sân: Eric Bocat
67'
match change Sam Gallagher
Ra sân: Andy Moran
Nathaniel Chalobah
Ra sân: Djeidi Gassama
match change
71'
Callum Paterson
Ra sân: Josh Windass
match change
71'
74'
match yellow.png Junior Tchamadeu
Callum Paterson 2 - 0
Kiến tạo: Shea Charles
match goal
76'
77'
match change Sol Sidibe
Ra sân: Wouter Burger
Max Josef Lowe match yellow.png
81'
82'
match hong pen Thomas Cannon
Ike Ugbo
Ra sân: Barry Bannan
match change
89'
Charlie McNeill
Ra sân: Shea Charles
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Stoke City Stoke City
6
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
235
 
Số đường chuyền
 
344
57%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
0
20
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
19
53
 
Pha tấn công
 
102
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ike Ugbo
17
Charlie McNeill
4
Nathaniel Chalobah
13
Callum Paterson
33
Gabriel Otegbayo
45
Anthony Musaba
9
Jamal Lowe
47
Pierce Charles
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 3-4-2-1
3-4-2-1 Stoke City Stoke City
1
Beadle
3
Lowe
5
Bernard
6
Iorfa
18
Johnson
10
Bannan
44
Charles
27
Valery
41
Gassama
11
Windass
24
Smith
1
Johansso...
16
Wilmot
5
Rose
23
Gibson
22
Tchamade...
12
Seko
6
Burger
17
Bocat
24
Moran
11
Koumas
9
Cannon

Substitutes

2
Lynden Gooch
30
Sol Sidibe
20
Sam Gallagher
10
Bae Jun Ho
18
Bosun Lawal
14
Niall Ennis
37
Emre Tezgel
13
Jack Bonham
26
Ashley Phillips
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ike Ugbo 12
Charlie McNeill 17
Nathaniel Chalobah 4
Callum Paterson 13
Gabriel Otegbayo 33
Anthony Musaba 45
Jamal Lowe 9
Pierce Charles 47
Sheffield Wednesday Stoke City
2 Lynden Gooch
30 Sol Sidibe
20 Sam Gallagher
10 Bae Jun Ho
18 Bosun Lawal
14 Niall Ennis
37 Emre Tezgel
13 Jack Bonham
26 Ashley Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 3.1
1.5 Thẻ vàng 3.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.2
46.6% Kiểm soát bóng 47.4%
12.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (34trận)
Chủ Khách
Stoke City (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
4
HT-H/FT-T
1
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
3
1
6
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
3
1
0
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
2
3
2
1

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 1 11 6.16
24 Michael Smith Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.2
18 Marvin Johnson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 8 6.13
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 19 6.49
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 6.42
6 Dominic Iorfa Trung vệ 0 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.58
27 Yan Valery Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 1 0 8 6.1
5 D Shon Bernard Defender 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.29
41 Djeidi Gassama Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 10 6.16
44 Shea Charles Tiền vệ trụ 0 0 1 5 5 100% 1 0 9 6.41
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 10 6.35

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 16 6.26
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 2 17 6.5
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.31
6 Wouter Burger Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.29
12 Tatsuki Seko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.25
1 Viktor Johansson Thủ môn 0 0 0 13 4 30.77% 0 0 17 6.59
17 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.12
22 Junior Tchamadeu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 14 6.16
9 Thomas Cannon Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 5 6.12
24 Andy Moran Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.21
11 Louie Koumas Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ