Vòng 35
03:00 ngày 01/03/2025
Sheffield Wednesday
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Sunderland A.F.C
Địa điểm: Hillsborough Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
3.20
X
3.25
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Phút
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
34'
match goal 0 - 1 Eliezer Mayenda
Kiến tạo: Leo Fuhr Hjelde
Liam Palmer
Ra sân: Max Josef Lowe
match change
42'
Callum Paterson 1 - 1
Kiến tạo: Svante Ingelsson
match goal
48'
Ryo Hatsuse match yellow.png
52'
Ike Ugbo
Ra sân: Callum Paterson
match change
58'
71'
match goal 1 - 2 Eliezer Mayenda
Kiến tạo: Trai Hume
72'
match yellow.png Eliezer Mayenda
73'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Alan Browne
Jamal Lowe
Ra sân: Josh Windass
match change
84'
Ibrahim Cissoko
Ra sân: Svante Ingelsson
match change
85'
Marvin Johnson
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
85'
86'
match change Chris Rigg
Ra sân: Patrick Roberts
86'
match change Dennis Cirkin
Ra sân: Romaine Mundle
90'
match change Harrison Jones
Ra sân: Eliezer Mayenda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
5
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
461
 
Số đường chuyền
 
336
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
29
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
23
20
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
18
 
Long pass
 
19
91
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ike Ugbo
16
Ibrahim Cissoko
9
Jamal Lowe
18
Marvin Johnson
2
Liam Palmer
19
Olaf Kobacki
4
Nathaniel Chalobah
6
Dominic Iorfa
47
Pierce Charles
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday 4-1-4-1
4-2-3-1 Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
1
Beadle
28
Hatsuse
3
Lowe
20
Ihiekwe
14
Valentin
44
Charles
41
Gassama
8
Ingelsso...
10
Bannan
13
Paterson
11
Windass
1
Patterso...
32
Hume
26
Mepham
13
ONien
33
Hjelde
8
Browne
4
Neill
10
Roberts
7
Bellingh...
14
Mundle
12
2
Mayenda

Substitutes

18
Wilson Isidor
3
Dennis Cirkin
50
Harrison Jones
11
Chris Rigg
20
Salis Abdul Samed
23
Jenson Seelt
30
Milan Aleksic
21
Simon Moore
47
Trey Samuel-Ogunsuyi
Đội hình dự bị
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Ike Ugbo 12
Ibrahim Cissoko 16
Jamal Lowe 9
Marvin Johnson 18
Liam Palmer 2
Olaf Kobacki 19
Nathaniel Chalobah 4
Dominic Iorfa 6
Pierce Charles 47
Sheffield Wednesday Sunderland A.F.C
18 Wilson Isidor
3 Dennis Cirkin
50 Harrison Jones
11 Chris Rigg
20 Salis Abdul Samed
23 Jenson Seelt
30 Milan Aleksic
21 Simon Moore
47 Trey Samuel-Ogunsuyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
54.67% Kiểm soát bóng 49%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 3
52.9% Kiểm soát bóng 47%
12.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield Wednesday (49trận)
Chủ Khách
Sunderland A.F.C (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
9
3
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
3
HT-T/FT-H
2
4
1
1
HT-H/FT-H
3
1
6
4
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
4
0
1
HT-H/FT-B
5
4
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
5

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 1 25 20 80% 1 2 31 6.25
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.12
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 1 1 0 44 34 77.27% 0 5 54 7.12
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 2 1 0 7 3 42.86% 0 3 16 6.91
3 Max Josef Lowe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 24 6.61
11 Josh Windass Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 8 6.09
8 Svante Ingelsson Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 2 0 33 7.05
28 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 2 0 29 6.1
14 Pol Valentin Hậu vệ cánh phải 0 0 2 15 11 73.33% 4 0 32 6.68
41 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 1 29 6.55
44 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 36 92.31% 2 1 45 6.47
1 James Beadle Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 24 5.97

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 1 0 0 36 29 80.56% 0 0 46 6.51
10 Patrick Roberts Cánh phải 0 0 3 15 11 73.33% 3 0 25 6.6
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 0 2 21 6.46
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 39 5.51
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 11 73.33% 1 1 28 6.18
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 28 21 75% 0 1 29 6.27
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.16
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 1 3 35 7.13
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 31 6.58
14 Romaine Mundle Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 5 0 27 6.09
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 2 0 1 0 0% 0 0 12 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ