Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.97
-0.5
0.93
O 2.75
0.84
U 2.75
0.87
1
4.60
X
3.30
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.05
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Hayato Araki(OW) 1 - 0 match phan luoi
12'
13'
match yellow.png Sho Sasaki
Sen Takagi match yellow.png
38'
46'
match change Tsukasa Shiotani
Ra sân: Naoto Arai
50'
match yellow.png Tolgay Arslan
61'
match change Sota Nakamura
Ra sân: Tolgay Arslan
61'
match change Daiki Suga
Ra sân: Shunki Higashi
65'
match goal 1 - 1 Tsukasa Shiotani
Ahmed Ahmedov
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
67'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
67'
Motoki Nishihara
Ra sân: Kengo Kitazume
match change
74'
78'
match yellow.png Germain Ryo
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Takashi Inui
match change
81'
Kota Miyamoto
Ra sân: Zento Uno
match change
81'
90'
match change Sota Koshimichi
Ra sân: Hayato Araki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
382
 
Số đường chuyền
 
572
72%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
27
11
 
Cản phá thành công
 
23
15
 
Thử thách
 
8
11
 
Long pass
 
27
80
 
Pha tấn công
 
148
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Hikaru Nakahara
29
Ahmed Ahmedov
55
Motoki Nishihara
8
KOZUKA Kazuki
6
Kota Miyamoto
71
Yui Inokoshi
28
Yutaka Yoshida
3
Yuji Takahashi
99
Douglas Willian da Silva Souza
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Oki
70
Takagi
4
Hasukawa
66
Sumiyosh...
5
Kitazume
98
Batista
36
Uno
14
Yamahara
33
Inui
19
Matsuzak...
23
Kitagawa
1
Osako
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
6
Kawabe
14
Tanaka
24
Higashi
51
Kato
30
Arslan
9
Ryo

Substitutes

33
Tsukasa Shiotani
18
Daiki Suga
39
Sota Nakamura
32
Sota Koshimichi
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
40
Motoki Ohara
5
Hiroya Matsumoto
20
Shion Inoue
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Hikaru Nakahara 11
Ahmed Ahmedov 29
Motoki Nishihara 55
KOZUKA Kazuki 8
Kota Miyamoto 6
Yui Inokoshi 71
Yutaka Yoshida 28
Yuji Takahashi 3
Douglas Willian da Silva Souza 99
Shimizu S-Pulse Hiroshima Sanfrecce
33 Tsukasa Shiotani
18 Daiki Suga
39 Sota Nakamura
32 Sota Koshimichi
26 Jung Min Gi
3 Taichi Yamasaki
40 Motoki Ohara
5 Hiroya Matsumoto
20 Shion Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
43% Kiểm soát bóng 60.33%
11.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 6.4
1.2 Thẻ vàng 1
4.4 Sút trúng cầu môn 4
51.2% Kiểm soát bóng 59.8%
7.7 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (14trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 1 1 0 53 37 69.81% 0 0 60 6.9
8 KOZUKA Kazuki Tiền vệ công 1 0 1 10 7 70% 1 0 15 7.1
6 Kota Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.5
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 1 2 34 6.2
5 Kengo Kitazume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 1 1 42 6.2
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 0 31 6.4
29 Ahmed Ahmedov Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 11 6.4
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 1 0 2 53 46 86.79% 0 2 70 7.4
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 0 0 1 25 16 64% 1 0 41 6.8
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 2 0 0 36 18 50% 0 1 57 6.7
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 1 0 2 8 7 87.5% 2 0 16 7.1
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 35 6.9
14 Reon Yamahara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 8 0 52 7.2
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 35 25 71.43% 1 2 55 6.8
70 Sen Takagi Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 3 62 7.5
55 Motoki Nishihara Tiền vệ trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolgay Arslan Tiền vệ công 2 0 0 28 20 71.43% 1 1 43 6.8
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 1 0 46 36 78.26% 0 1 58 7.8
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 1 0 95 7.2
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 0 0 4 49 38 77.55% 1 0 65 7.3
18 Daiki Suga Tiền vệ trái 1 0 1 19 16 84.21% 3 0 30 6.8
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 1 44 6.7
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 3 1 3 30 22 73.33% 0 5 50 7.3
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 1 35 26 74.29% 6 2 51 6.9
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 2 0 28 6.4
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 80 73 91.25% 0 6 99 7.4
14 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 72 60 83.33% 2 0 93 7.1
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 4 0 0 39 30 76.92% 2 1 57 6.9
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 1 1 61 6.7
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 17 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ