Vòng 1
13:00 ngày 15/02/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Kashima Antlers
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
3.40
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Kashima Antlers Kashima Antlers
Taiyo Hiraoka match yellow.png
58'
Sho Fukuda 1 - 0
Kiến tạo: Kohei Okuno
match goal
64'
66'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Shu Morooka
66'
match change Kimito Nono
Ra sân: Ryotaro Araki
73'
match change Kyosuke Tagawa
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
73'
match change Homare Tokuda
Ra sân: Yuma Suzuki
Akimi Barada
Ra sân: Kosuke Onose
match change
78'
79'
match change Yuta Higuchi
Ra sân: Kei Chinen
80'
match yellow.png Ryuta Koike
83'
match yellow.png Kimito Nono
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Sho Fukuda
match change
88'
Naoya Takahashi
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
90'
Soki Tamura
Ra sân: Akito Suzuki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Kashima Antlers Kashima Antlers
9
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
365
 
Số đường chuyền
 
504
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
23
27
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
19
79
 
Pha tấn công
 
129
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Akimi Barada
11
Lukian Araujo de Almeida
33
Naoya Takahashi
17
Soki Tamura
21
Tatsunari Nagai
32
Sere Matsumura
8
Kazunari Ono
22
Kazuki Oiwa
16
Ryo Nemoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
4-4-2 Kashima Antlers Kashima Antlers
99
Kamifuku...
5
Suzuki
47
Tae
37
Suzuki
15
Okuno
3
Hata
13
Hiraoka
7
Onose
50
Fujii
10
Suzuki
19
Fukuda
1
Hayakawa
25
Koike
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
71
Araki
13
Chinen
10
Shibasak...
19
Morooka
9
Pereira
40
Suzuki

Substitutes

22
Kimito Nono
27
Yuta Matsumura
34
Homare Tokuda
11
Kyosuke Tagawa
14
Yuta Higuchi
29
Yuji Kajikawa
28
Shuhei Mizoguchi
23
Keisuke Tsukui
3
Kim Tae Hyeon
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Akimi Barada 14
Lukian Araujo de Almeida 11
Naoya Takahashi 33
Soki Tamura 17
Tatsunari Nagai 21
Sere Matsumura 32
Kazunari Ono 8
Kazuki Oiwa 22
Ryo Nemoto 16
Shonan Bellmare Kashima Antlers
22 Kimito Nono
27 Yuta Matsumura
34 Homare Tokuda
11 Kyosuke Tagawa
14 Yuta Higuchi
29 Yuji Kajikawa
28 Shuhei Mizoguchi
23 Keisuke Tsukui
3 Kim Tae Hyeon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 51%
5 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 1.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.2
51.1% Kiểm soát bóng 50.1%
11.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (13trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.5
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 32 78.05% 0 3 59 7.5
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 2 38 8.4
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 1 0 2 19 14 73.68% 8 0 36 7.1
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 54 7.4
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 43 30 69.77% 0 2 56 7.4
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 1 2 30 20 66.67% 5 1 57 8.1
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 2 53 42 79.25% 4 0 79 7.6
19 Sho Fukuda Tiền đạo cắm 5 3 1 15 12 80% 0 0 36 7.9
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 2 1 1 33 27 81.82% 0 1 43 7.1
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 3 2 1 18 11 61.11% 0 3 33 7.2
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 43 84.31% 1 3 75 7.6

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 0 0 2 76 61 80.26% 3 2 92 7.1
55 Ueda Naomichi Trung vệ 1 0 0 49 39 79.59% 0 2 56 6.6
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 1 1 0 86 79 91.86% 3 1 117 7.3
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 0 1 20 6.8
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 2 1 1 23 20 86.96% 1 0 38 6.4
25 Ryuta Koike Hậu vệ cánh phải 2 2 1 52 38 73.08% 2 0 74 7
11 Kyosuke Tagawa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.7
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 37 86.05% 0 2 65 6.8
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 3 1 16 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 1 1 0 50 45 90% 0 1 66 7.7
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 1 21 13 61.9% 9 0 38 6.3
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.6
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 49 7.6
19 Shu Morooka Tiền đạo cắm 1 0 1 19 13 68.42% 4 0 43 6.2
22 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 10 6.6
34 Homare Tokuda Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 2 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ