

1.00
0.86
0.95
0.85
2.97
3.47
2.08
0.64
1.16
1.03
0.77
Diễn biến chính






Ra sân: Kaito Yasui


Kiến tạo: Ken Iwao
Ra sân: Masaki Ikeda

Ra sân: Tarik Elyounossi


Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Taiyo Hiraoka

Ra sân: Taiga Hata


Ra sân: Sekine Takahiro

Ra sân: Hiroki Sakai

Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Takuya Okamoto

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 51 | 6.9 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 46 | 6.7 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 73 | 7.2 | |
17 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 2 | 37 | 7.4 | |
27 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
39 | Akira Silvano Disaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
19 | Sho Fukuda | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 42 | 6.4 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 47 | 7.4 | |
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 1 | 51 | 6.4 | |
19 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 3 | 53 | 7.4 | |
10 | Nakajima Shoya | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
28 | Alexander Scholz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 1 | 67 | 7.4 | |
4 | Takuya Iwanami | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 0 | 68 | 7.8 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
11 | Jose Kante Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 30 | 7.1 | |
26 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
15 | Takahiro Akimoto | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 57 | 7.7 | |
21 | Tomoaki Okubo | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
66 | Ayumu Ohata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 7.3 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ