Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.25
0.73
U 2.25
0.95
1
3.20
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sho Fukuda 1 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
match goal
26'
46'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Samuel Gustafson
Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Sho Fukuda
match change
46'
Akito Suzuki 2 - 0
Kiến tạo: Kosuke Onose
match goal
49'
Kohei Okuno Goal cancelled match var
55'
62'
match goal 2 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Taishi Matsumoto
Naoya Takahashi
Ra sân: Kosuke Onose
match change
72'
Soki Tamura
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
72'
74'
match change Yusuke Matsuo
Ra sân: Takuro Kaneko
74'
match change Motoki Nagakura
Ra sân: Thiago Santos Santana
81'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
81'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Taishi Matsumoto
Kazunari Ono
Ra sân: Akito Suzuki
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
460
 
Số đường chuyền
 
483
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
20
95
 
Pha tấn công
 
113
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Lukian Araujo de Almeida
33
Naoya Takahashi
17
Soki Tamura
8
Kazunari Ono
21
Tatsunari Nagai
32
Sere Matsumura
22
Kazuki Oiwa
27
Luiz Phellype Luciano Silva
16
Ryo Nemoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
99
Kamifuku...
5
Suzuki
47
Tae
37
Suzuki
15
Okuno
3
Hata
13
Hiraoka
7
Onose
50
Fujii
10
Suzuki
19
Fukuda
1
Nishikaw...
14
Takahiro
3
Junior
5
Hoibrate...
88
Naganuma
11
Gustafso...
25
Yasui
77
Kaneko
6
Matsumot...
8
Savio
12
Santana

Substitutes

9
Genki Haraguchi
24
Yusuke Matsuo
20
Motoki Nagakura
10
Nakajima Shoya
30
Naoki Maeda
16
Ayumi Niekawa
4
Hirokazu Ishihara
35
Rikito Inoue
21
Tomoaki Okubo
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Lukian Araujo de Almeida 11
Naoya Takahashi 33
Soki Tamura 17
Kazunari Ono 8
Tatsunari Nagai 21
Sere Matsumura 32
Kazuki Oiwa 22
Luiz Phellype Luciano Silva 27
Ryo Nemoto 16
Shonan Bellmare Urawa Red Diamonds
9 Genki Haraguchi
24 Yusuke Matsuo
20 Motoki Nagakura
10 Nakajima Shoya
30 Naoki Maeda
16 Ayumi Niekawa
4 Hirokazu Ishihara
35 Rikito Inoue
21 Tomoaki Okubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng
5 Sút trúng cầu môn 4
48.33% Kiểm soát bóng 43%
5 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 0.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
51.1% Kiểm soát bóng 48%
11.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (13trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.7
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 2 76 62 81.58% 2 5 91 7.6
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 35 29 82.86% 0 0 47 7.1
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 3 1 5 32 23 71.88% 14 2 60 8.7
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 1 0 52 47 90.38% 0 3 61 6.7
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 2 20 6.5
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 40 6.8
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 0 1 44 38 86.36% 1 1 71 7.3
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 0 0 0 49 37 75.51% 2 0 74 6.8
19 Sho Fukuda Tiền đạo cắm 4 2 0 5 5 100% 0 0 16 7
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 34 6.7
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 0 26 23 88.46% 1 2 35 7.5
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 69 63 91.3% 0 1 96 8
33 Naoya Takahashi Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 9 6.6
17 Soki Tamura Tiền vệ trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.2

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 32 6.6
9 Genki Haraguchi Tiền vệ công 2 0 0 20 19 95% 0 0 29 6.8
10 Nakajima Shoya Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.4
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 1 1 0 57 52 91.23% 0 3 73 7
30 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 15 6.8
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 10 6.4
11 Samuel Gustafson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 1 32 6.5
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 0 0 0 68 51 75% 3 0 104 6.8
8 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 1 0 1 24 14 58.33% 6 0 46 6.4
12 Thiago Santos Santana Tiền đạo cắm 2 1 0 14 11 78.57% 0 2 22 7.2
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 39 31 79.49% 1 1 55 6.3
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 35 27 77.14% 2 2 47 8.1
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 1 2 91 6.9
77 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 25 21 84% 2 0 42 6.3
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 45 40 88.89% 1 1 56 6.9
20 Motoki Nagakura Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 1 13 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ