Vòng 7
23:00 ngày 16/04/2025
Siauliai
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
FK Riteriai
Địa điểm: Siauliu stadionas
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.80
1
2.05
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Siauliai Siauliai
Phút
FK Riteriai FK Riteriai
Domantas Simkus 1 - 0 match goal
21'
Danielius Jarasius match yellow.png
26'
Gabrielius Micevicius
Ra sân: Deividas Dovydaitis
match change
42'
45'
match yellow.png Leif Estevez Fernandez
Marko Mandic match yellow.png
45'
46'
match change Jakub Wawszczyk
Ra sân: Ryhan Stewart
50'
match yellow.png Niclas Hakansson
Milan Djokic 2 - 0 match goal
51'
54'
match change Armandas Sveistrys
Ra sân: Niclas Hakansson
Justas Petravicius
Ra sân: Eligijus Jankauskas
match change
57'
62'
match goal 2 - 1 Lazar Sajcic
76'
match yellow.png Jakub Wawszczyk
77'
match change Jonas Usavicius
Ra sân: Deimantas Rimpa
Nikita Komissarov
Ra sân: Daniel Romanovskij
match change
80'
Karolis Zebrauskas
Ra sân: Bernardo Silva
match change
80'
85'
match change Simas Civilka
Ra sân: Benjamin Mulahalilovic
85'
match change Axel Galita
Ra sân: Lazar Sajcic
87'
match goal 2 - 2 Axel Galita
90'
match yellow.png Simas Civilka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Siauliai Siauliai
FK Riteriai FK Riteriai
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
75
 
Pha tấn công
 
87
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Ignas Aleksandravicius
16
Orestas Apockinas
50
Edgaras Bierontas
51
Gustat Gestautas
10
Nikita Komissarov
31
Gabrielius Micevicius
7
Justas Petravicius
36
Juozas Radavicius
2
Scotty Sadzoute
14
Karolis Zebrauskas
Siauliai Siauliai 4-2-3-1
3-4-3 FK Riteriai FK Riteriai
61
Baliutav...
27
Jarasius
3
Gaspuiti...
4
Dapkus
21
Mandic
33
Simkus
23
Silva
17
Jankausk...
13
Romanovs...
29
Dovydait...
97
Djokic
75
Innocent
4
Hakansso...
5
Rutkovsk...
19
Stanulev...
16
Stewart
17
Rimpa
18
Mulahali...
28
Sajcic
7
Fernande...
9
Mikulena...
11
Kaulinis

Substitutes

10
Simas Civilka
22
Axel Galita
13
Gustas Gumbaravicius
35
Petro Harapko
50
Matas Latvys
37
Artsiom Samuilik
30
Karolis Sutovicius
8
Armandas Sveistrys
24
Jonas Usavicius
46
Jakub Wawszczyk
Đội hình dự bị
Siauliai Siauliai
Ignas Aleksandravicius 99
Orestas Apockinas 16
Edgaras Bierontas 50
Gustat Gestautas 51
Nikita Komissarov 10
Gabrielius Micevicius 31
Justas Petravicius 7
Juozas Radavicius 36
Scotty Sadzoute 2
Karolis Zebrauskas 14
Siauliai FK Riteriai
10 Simas Civilka
22 Axel Galita
13 Gustas Gumbaravicius
35 Petro Harapko
50 Matas Latvys
37 Artsiom Samuilik
30 Karolis Sutovicius
8 Armandas Sveistrys
24 Jonas Usavicius
46 Jakub Wawszczyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.67
13.67% Kiểm soát bóng 34%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.7 Sút trúng cầu môn 5.1
24.6% Kiểm soát bóng 27%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Siauliai (14trận)
Chủ Khách
FK Riteriai (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1