Vòng 29
02:45 ngày 08/03/2025
Sint-Truidense
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Beerschot Wilrijk 1
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.87
O 3
0.83
U 3
0.83
1
1.57
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Adriano Bertaccini 1 - 0 match pen
17'
26'
match var Rajiv van la Parra penaltyNotAwarded.false
28'
match hong pen Daishawn Redan
42'
match yellow.png Welat Cagro
Visar Musliu match yellow.png
55'
Bruno Godeau match yellow.png
62'
63'
match change Marco Weymans
Ra sân: Djevencio van der Kust
63'
match change Antoine Colassin
Ra sân: Faisal Al-Ghamdi
Billal Brahimi
Ra sân: Loic Lapoussin
match change
68'
69'
match yellow.png Rajiv van la Parra
74'
match change Margio Wright-Phillips
Ra sân: Welat Cagro
Didier Lamkel Ze
Ra sân: Andres Ferrari
match change
75'
Louis Patris
Ra sân: Robert-Jan Vanwesemael
match change
75'
81'
match change Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Daishawn Redan
Didier Lamkel Ze 2 - 0 match pen
90'
90'
match red Ewan Henderson
Rihito Yamamoto
Ra sân: Adriano Bertaccini
match change
90'
Simen Juklerod
Ra sân: Ryotaro Ito
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
387
 
Số đường chuyền
 
564
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
22
20
 
Cản phá thành công
 
14
20
 
Thử thách
 
8
40
 
Long pass
 
19
70
 
Pha tấn công
 
140
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Billal Brahimi
19
Louis Patris
10
Didier Lamkel Ze
6
Rihito Yamamoto
18
Simen Juklerod
22
Wolke Janssens
14
Olivier Dumont
12
Coppens Jo
15
Kahveh Zahiroleslam
Sint-Truidense Sint-Truidense 3-4-3
4-2-3-1 Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
16
Kokubo
31
Godeau
26
Musliu
20
Helden
2
Ogawa
13
Ito
8
Fujita
60
Vanwesem...
94
Lapoussi...
9
Ferrari
91
Bertacci...
71
Matijas
2
Dagba
66
Konstant...
5
Soh
11
Kust
20
Sahabo
16
Al-Ghamd...
8
Henderso...
47
Cagro
77
Parra
10
Redan

Substitutes

25
Antoine Colassin
28
Marco Weymans
17
Marwan Al-Sahafi
32
Margio Wright-Phillips
26
Derrick Tshimanga
7
Tom Reyners
9
Ayouba Kosiah
30
Dean Huiberts
4
Brian Plat
13
Emile Doucoure
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Billal Brahimi 7
Louis Patris 19
Didier Lamkel Ze 10
Rihito Yamamoto 6
Simen Juklerod 18
Wolke Janssens 22
Olivier Dumont 14
Coppens Jo 12
Kahveh Zahiroleslam 15
Sint-Truidense Beerschot Wilrijk
25 Antoine Colassin
28 Marco Weymans
17 Marwan Al-Sahafi
32 Margio Wright-Phillips
26 Derrick Tshimanga
7 Tom Reyners
9 Ayouba Kosiah
30 Dean Huiberts
4 Brian Plat
13 Emile Doucoure

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 0.67
8 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 2.6
47.1% Kiểm soát bóng 49.3%
9.4 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (36trận)
Chủ Khách
Beerschot Wilrijk (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
3
9
HT-H/FT-T
0
3
0
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
2
0
5
1
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
4
3
6
0

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Bruno Godeau Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 2 43 6.71
2 Ryoya Ogawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 1 0 29 6.73
13 Ryotaro Ito Tiền vệ trụ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 44 7.01
26 Visar Musliu Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 3 39 7.6
94 Loic Lapoussin Tiền vệ trái 1 0 0 28 19 67.86% 4 0 49 6.83
8 Joeru Fujita Tiền vệ trụ 0 0 1 26 24 92.31% 0 0 29 6.51
16 Leo Kokubo Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 26 8.21
91 Adriano Bertaccini Tiền đạo cắm 2 1 0 16 10 62.5% 0 1 26 6.79
60 Robert-Jan Vanwesemael Hậu vệ cánh phải 1 0 1 28 20 71.43% 3 2 46 6.85
9 Andres Ferrari Tiền đạo cắm 3 3 1 10 9 90% 0 2 28 7.86
20 Rein Van Helden Trung vệ 0 0 0 36 30 83.33% 0 1 42 6.56

Beerschot Wilrijk Beerschot Wilrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Rajiv van la Parra 1 0 0 28 25 89.29% 3 0 47 6.11
8 Ewan Henderson Tiền vệ công 2 1 1 31 27 87.1% 6 1 47 6.52
10 Daishawn Redan Tiền đạo cắm 2 2 0 4 4 100% 0 0 13 5.59
5 Loic Mbe Soh Trung vệ 1 0 2 52 48 92.31% 0 1 62 6.47
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 48 90.57% 1 0 63 6.14
28 Marco Weymans Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
25 Antoine Colassin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Djevencio van der Kust Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 35 81.4% 3 1 62 6.11
47 Welat Cagro Tiền vệ trụ 1 0 0 36 34 94.44% 4 0 48 5.76
71 Davor Matijas Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 6.38
66 Apostolos Konstantopoulos Trung vệ 1 0 1 44 41 93.18% 0 1 49 6.21
16 Faisal Al-Ghamdi Tiền vệ trụ 0 0 0 60 55 91.67% 0 2 71 6.22
20 Hakim Sahabo Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 65 58 89.23% 3 0 75 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ