

0.87
1.01
0.92
0.76
2.50
3.10
2.75
0.83
1.07
0.95
0.93
Diễn biến chính






Ra sân: Adolfo Julian Gaich

Ra sân: Altin Zeqiri

Ra sân: Dal Varesanovic

Ra sân: Charilaos Charisis


Ra sân: Benhur Keser
Ra sân: Clinton Mua Njie


Ra sân: Casper Höjer Nielsen
Ra sân: Rey Manaj

Ra sân: Murat Paluli

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Hakan Arslan | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
88 | Caner Osmanpasa | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
30 | Mijo Caktas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
10 | Clinton Mua Njie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
8 | Charilaos Charisis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 0 | 49 | 8.06 | |
95 | Queensy Menig | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
3 | Ugur Ciftci | Defender | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 49 | 7.21 | |
9 | Rey Manaj | Forward | 5 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 32 | 7.08 | |
44 | ACHILLEAS POUNGOURAS | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 2 | 50 | 7.08 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
12 | Ibrahim Akdag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 6.84 | |
99 | Murat Paluli | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 36 | 6.84 | |
33 | Bartug Elmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 1 | 44 | 6.81 | |
90 | Azizbek Turgunboyev | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jonjo Shelvey | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 86 | 77 | 89.53% | 6 | 0 | 105 | 6.99 | |
23 | Gokhan Akkan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 24 | 6.02 | |
5 | Casper Höjer Nielsen | Defender | 1 | 1 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 76 | 6.39 | |
3 | Halil lbrahim Pehlivan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.09 | |
28 | Babajide David Akintola | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 6 | 0 | 58 | 6.37 | |
11 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.16 | |
89 | Martin Minchev | Forward | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 16 | 6.22 | |
9 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.2 | |
4 | Attila Mocsi | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 3 | 56 | 6.72 | |
53 | Emirhan Topcu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 1 | 1 | 90 | 6.71 | |
77 | Altin Zeqiri | Forward | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 29 | 6.3 | |
8 | Dal Varesanovic | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 31 | 6.15 | |
7 | Benhur Keser | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 1 | 73 | 6.24 | |
24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 2 | 28 | 6.49 | |
10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 4 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 60 | 7.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ