Vòng 21
17:30 ngày 25/01/2025
Sivasspor
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
Kayserispor 2
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.15
X
3.50
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.28
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Kayserispor Kayserispor
Rey Manaj 1 - 0
Kiến tạo: Emrah Bassan
match goal
5'
ONURCAN PIRI(OW) 2 - 0 match phan luoi
10'
23'
match red Stephane Bahoken
Garry Mendes Rodrigues match yellow.png
33'
44'
match yellow.png Carlos Manuel Cardoso Mane
Garry Mendes Rodrigues 3 - 0
Kiến tạo: Rey Manaj
match goal
45'
46'
match change Duckens Nazon
Ra sân: Ali Karimi
46'
match change Yaw Ackah
Ra sân: Ramazan Civelek
46'
match goal 3 - 1 Duckens Nazon
Efkan Bekiroglu
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
match change
63'
71'
match change Aylton Aylton Boa Morte
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Efkan Bekiroglu match yellow.png
76'
Emrah Bassan 4 - 1
Kiến tạo: Rey Manaj
match goal
77'
Achilleas Poungouras
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
79'
79'
match yellow.png Joseph Attamah
86'
match yellow.pngmatch red Joseph Attamah
Ziya Erdal
Ra sân: Ugur Ciftci
match change
87'
Muhammed Kaya
Ra sân: Emrah Bassan
match change
88'
88'
match change Majid Hosseini
Ra sân: Miguel Cardoso
Oguzhan Aksoy
Ra sân: Samuel Moutoussamy
match change
88'
90'
match goal 4 - 2 Aylton Aylton Boa Morte
Kiến tạo: Kartal Kayra Yilmaz
Rey Manaj 5 - 2
Kiến tạo: Murat Paluli
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Kayserispor Kayserispor
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
479
 
Số đường chuyền
 
360
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
13
8
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
6
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
83
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

80
Efkan Bekiroglu
44
Achilleas Poungouras
58
Ziya Erdal
66
Muhammed Kaya
25
Oguzhan Aksoy
13
Djordje Nikolic
21
Emre Gokay
53
Emirhan Basyigit
90
Azizbek Turgunboev
46
Turac Boke
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
4-2-3-1 Kayserispor Kayserispor
35
Vural
3
Ciftci
27
Sundberg
26
Radakovi...
7
Paluli
8
Charisis
30
Cigerci
12
Moutouss...
24
Rodrigue...
9
2
Manaj
17
Bassan
1
PIRI
11
Sazdagi
3
Attamah
4
Kolovets...
33
Kaldirim
6
Karimi
8
Yilmaz
28
Civelek
7
Cardoso
20
Mane
13
Bahoken

Substitutes

79
Yaw Ackah
9
Duckens Nazon
5
Majid Hosseini
70
Aylton Aylton Boa Morte
10
Mehdi Bourabia
77
Nurettin Korkmaz
35
Batuhan Ozgan
99
Talha Sariarslan
25
Bilal Bayazit
26
Baran Gezek
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Efkan Bekiroglu 80
Achilleas Poungouras 44
Ziya Erdal 58
Muhammed Kaya 66
Oguzhan Aksoy 25
Djordje Nikolic 13
Emre Gokay 21
Emirhan Basyigit 53
Azizbek Turgunboev 90
Turac Boke 46
Sivasspor Kayserispor
79 Yaw Ackah
9 Duckens Nazon
5 Majid Hosseini
70 Aylton Aylton Boa Morte
10 Mehdi Bourabia
77 Nurettin Korkmaz
35 Batuhan Ozgan
99 Talha Sariarslan
25 Bilal Bayazit
26 Baran Gezek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
49.67% Kiểm soát bóng 51.67%
7.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 2.4
4.7 Phạt góc 6.7
2.5 Thẻ vàng 3.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
48% Kiểm soát bóng 48.1%
9.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (22trận)
Chủ Khách
Kayserispor (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
5
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
4
1
3
1

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 1 0 2 69 61 88.41% 5 4 79 6.96
17 Emrah Bassan Cánh phải 2 1 5 32 26 81.25% 7 2 52 9.28
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 2 2 0 11 10 90.91% 0 2 24 6.73
26 Uros Radakovic Trung vệ 4 1 0 59 54 91.53% 0 2 70 6.58
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 1 0 0 52 45 86.54% 0 0 66 6.96
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 39 4.79
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 1 0 1 45 39 86.67% 4 0 67 6.72
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 1 0 1 64 59 92.19% 0 0 79 6.72
9 Rey Manaj Forward 3 2 2 23 18 78.26% 0 4 39 10
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 13 6
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 37 34 91.89% 2 1 48 7.13
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 1 0 4 3 75% 0 0 9 6.09
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 34 91.89% 2 0 54 6.7
66 Muhammed Kaya Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99
25 Oguzhan Aksoy Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.97

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 36 5.89
4 Dimitrios Kolovetsios Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 51 5.94
13 Stephane Bahoken Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 4.92
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 1 0 1 36 30 83.33% 5 1 56 6.04
3 Joseph Attamah Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 39 4.47
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh trái 1 0 1 14 12 85.71% 1 1 27 6.18
11 Gokhan Sazdagi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 55 44 80% 5 2 78 6
1 ONURCAN PIRI Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 5.73
9 Duckens Nazon Forward 4 1 0 10 10 100% 0 1 21 7.69
28 Ramazan Civelek Cánh trái 1 0 1 18 13 72.22% 0 1 23 6.1
7 Miguel Cardoso Tiền vệ công 4 1 2 22 17 77.27% 3 2 41 6.13
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.07
70 Aylton Aylton Boa Morte Cánh phải 2 2 1 5 3 60% 1 0 11 7.2
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 1 1 4 57 48 84.21% 5 0 66 6.62
79 Yaw Ackah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 35 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ