

0.97
0.83
0.96
0.74
2.57
3.31
2.38
0.93
0.82
0.94
0.76
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yusuf Yazici



Ra sân: Yusuf Yazici
Kiến tạo: Max-Alain Gradel


Ra sân: Maximiliano Gomez

Kiến tạo: Charilaos Charisis


Ra sân: Dogucan Haspolat

Ra sân: Lazar Markovic
Ra sân: Hakan Arslan



Ra sân: Enis Bardhi
Ra sân: Erdogan Yesilyurt

Ra sân: Samuel Saiz Alonso

Ra sân: Mustafa Yatabare

Ra sân: Charilaos Charisis

Kiến tạo: Fredrik Ulvestad

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sivasspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Max-Alain Gradel | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 9 | 0 | 67 | 7.84 | |
37 | Hakan Arslan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
9 | Mustafa Yatabare | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 3 | 32 | 7 | |
23 | Fredrik Ulvestad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.52 | |
5 | Isaac Cofie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
58 | Ziya Erdal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 1 | 1 | 78 | 6.52 | |
24 | Samuel Saiz Alonso | Cánh trái | 2 | 2 | 4 | 48 | 46 | 95.83% | 2 | 0 | 62 | 8.56 | |
6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 66 | 60 | 90.91% | 0 | 2 | 79 | 7.04 | |
10 | Clinton Mua Njie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
15 | Charilaos Charisis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 56 | 49 | 87.5% | 1 | 1 | 75 | 8.36 | |
8 | Yalcin Robin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
35 | Ali Sasal Vural | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.44 | |
17 | Erdogan Yesilyurt | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 38 | 28 | 73.68% | 10 | 0 | 59 | 8.4 | |
4 | Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 70 | 61 | 87.14% | 0 | 3 | 78 | 6.74 | |
30 | Jordy Josue Caicedo Medina | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.87 | |
2 | Murat Paluli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 67 | 60 | 89.55% | 1 | 0 | 88 | 6.51 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Marek Hamsik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 38 | 6.28 | |
3 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 5 | 77 | 7.02 | |
19 | Jens Stryger Larsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 5.04 | |
24 | Stefano Denswil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 49 | 5.85 | |
6 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 2 | 62 | 5.98 | |
29 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 5.98 | |
1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 43 | 7.12 | |
30 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 5.96 | |
61 | Yusuf Yazici | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 32 | 5.84 | |
9 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
4 | Huseyin Turkmen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 75 | 5.88 | |
50 | Lazar Markovic | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 32 | 7.58 | |
18 | Eren Elmali | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 61 | 6.97 | |
23 | Naci Unuvar | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 20 | 5.97 | |
80 | Montasser Lahtimi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 11 | 5.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ