Vòng 25
03:00 ngày 24/02/2025
Sociedad
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Leganes
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
1.04
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
1.50
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.77
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Leganes Leganes
Arsen Zakharyan 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Marin Tejada
match goal
12'
Jon Martin
Ra sân: Naif Aguerd
match change
32'
41'
match yellow.png Valentin Rosier
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Arsen Zakharyan
match change
46'
Takefusa Kubo 2 - 0
Kiến tạo: Jon Aramburu
match goal
48'
53'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Diego Garcia Campos
53'
match change Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
Takefusa Kubo match yellow.png
61'
61'
match yellow.png Renato Fabrizio Tapia Cortijo
63'
match yellow.png Oscar Rodriguez Arnaiz
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
match change
66'
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
66'
73'
match change Roberto Lopes Alcaide
Ra sân: Seydouba Cisse
73'
match change Javier Hernandez Cabrera
Ra sân: Adria Altimira
Jon Ander Olasagasti match yellow.png
74'
Jon Ander Olasagasti 3 - 0
Kiến tạo: Jon Martin
match goal
80'
Luken Beitia
Ra sân: Aritz Elustondo
match change
83'
87'
match change Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Daniel Raba Antoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Leganes Leganes
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
468
 
Số đường chuyền
 
381
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
7
35
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
16
10
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
35
112
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Luken Beitia
16
Jon Ander Olasagasti
7
Ander Barrenetxea Muguruza
10
Mikel Oyarzabal
31
Jon Martin
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
3
Aihen Munoz Capellan
2
Alvaro Odriozola Arzallus
23
Brais Mendez
32
Aitor Fraga
41
Alex Marchal
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
5-3-2 Leganes Leganes
1
Remiro
12
Lopez
21
Aguerd
6
Elustond...
19
Aramburu
4
Ibanez
17
Martín
28
Tejada
8
Zakharya...
14
Kubo
9
Oskarsso...
13
Dmitrovi...
2
Altimira
12
Rosier
6
González
22
Nastasic
11
Esposito
17
Noupa
8
Cisse
5
Cortijo
10
Antoli
19
Campos

Substitutes

7
Oscar Rodriguez Arnaiz
9
Miguel De la Fuente
21
Roberto Lopes Alcaide
20
Javier Hernandez Cabrera
18
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
24
Julian Chicco
14
Darko Brasanac
1
Juan Soriano
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
36
Alvaro Abajas Martin
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Luken Beitia 37
Jon Ander Olasagasti 16
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Mikel Oyarzabal 10
Jon Martin 31
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 13
Aihen Munoz Capellan 3
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Brais Mendez 23
Aitor Fraga 32
Alex Marchal 41
Sociedad Leganes
7 Oscar Rodriguez Arnaiz
9 Miguel De la Fuente
21 Roberto Lopes Alcaide
20 Javier Hernandez Cabrera
18 Luis Henrique Barros Lopes,Duk
24 Julian Chicco
14 Darko Brasanac
1 Juan Soriano
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
36 Alvaro Abajas Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 44.67%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 3.4
2.3 Thẻ vàng 2.3
3.4 Sút trúng cầu môn 3.3
47.6% Kiểm soát bóng 44.2%
12.9 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (51trận)
Chủ Khách
Leganes (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
0
3
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
5
2
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
4
3
HT-B/FT-B
4
7
4
1

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 26 6.82
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 19 6.52
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 0 21 19 90.48% 1 0 37 7.54
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 1 20 18 90% 4 0 26 6.51
21 Naif Aguerd Trung vệ 1 0 0 35 28 80% 0 3 38 6.66
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 33 6.61
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 0 0 2 13 10 76.92% 1 1 19 6.65
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 26 96.3% 3 0 42 6.46
8 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 4 2 1 23 19 82.61% 1 0 33 7.85
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.14
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 1 0 1 27 21 77.78% 1 2 47 7.13
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 1 1 1 21 19 90.48% 1 0 34 7.09
31 Jon Martin Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 10 6.13

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 35 6.28
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 33 5.89
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 24 5.97
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 37 6.25
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 31 5.9
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 0 0 24 5.78
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 40 6.4
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh trái 0 0 1 15 11 73.33% 1 0 26 6
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.75
8 Seydouba Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 5.66
2 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 35 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ