Vòng 31
19:00 ngày 12/04/2025
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Mallorca
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2
1.01
U 2
0.85
1
1.91
X
3.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Mallorca Mallorca
20'
match goal 0 - 1 Cyle Larin
Kiến tạo: Sergi Darder
Sergio Gómez Martín
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
46'
47'
match goal 0 - 2 Sergi Darder
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Luka Sucic
match change
56'
Mikel Oyarzabal match yellow.png
71'
72'
match change Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
72'
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Pablo Marin Tejada
match change
72'
79'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Cyle Larin
84'
match change Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
85'
match change Mateu Morey
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
Aritz Elustondo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Pablo Maffeo
Martin Zubimendi Ibanez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
520
 
Số đường chuyền
 
282
84%
 
Chuyền chính xác
 
72%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
44
22
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
9
26
 
Ném biên
 
20
25
 
Cản phá thành công
 
20
2
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
133
 
Pha tấn công
 
73
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Orri Steinn Oskarsson
40
Arkaitz Mariezkurrena
17
Sergio Gómez Martín
16
Jon Ander Olasagasti
18
Hamari Traore
37
Luken Beitia
30
Mikel Goti Lopez
23
Brais Mendez
12
Javier Lopez
20
Jon Pacheco
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
Sociedad Sociedad 4-2-3-1
5-3-2 Mallorca Mallorca
1
Remiro
3
Capellan
6
Elustond...
31
Martin
19
Aramburu
4
Ibanez
24
Sucic
7
Muguruza
28
Tejada
14
Kubo
10
Oyarzaba...
1
Greif
23
Maffeo
24
Valjent
21
Arenas
6
Copete
22
Palacio
18
Navarro
12
Costa
10
Darder
17
Larin
14
Vazquez

Substitutes

2
Mateu Morey
3
Antonio Latorre Grueso
9
Abdon Prats Bastidas
5
Omar Mascarell Gonzalez
20
Francisco Chiquinho
16
Valery Fernandez
25
Ivan Cuellar Sacristan
13
Leo Roman
32
David Lopez
30
Marc Domenech
28
Jan Salas
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Orri Steinn Oskarsson 9
Arkaitz Mariezkurrena 40
Sergio Gómez Martín 17
Jon Ander Olasagasti 16
Hamari Traore 18
Luken Beitia 37
Mikel Goti Lopez 30
Brais Mendez 23
Javier Lopez 12
Jon Pacheco 20
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 13
Sociedad Mallorca
2 Mateu Morey
3 Antonio Latorre Grueso
9 Abdon Prats Bastidas
5 Omar Mascarell Gonzalez
20 Francisco Chiquinho
16 Valery Fernandez
25 Ivan Cuellar Sacristan
13 Leo Roman
32 David Lopez
30 Marc Domenech
28 Jan Salas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 45%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
2 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.6 Sút trúng cầu môn 3
49.2% Kiểm soát bóng 47.3%
13.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (50trận)
Chủ Khách
Mallorca (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
2
5
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
4
3
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
3
4
HT-B/FT-B
4
7
1
2

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 1 0 0 36 30 83.33% 0 1 45 6.04
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 11 5.77
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 16 5.94
14 Takefusa Kubo Cánh phải 3 0 4 24 21 87.5% 6 0 37 6.53
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.87
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 35 5.99
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 29 5.23
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 19 79.17% 6 0 44 6.06
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 1 0 3 31 25 80.65% 1 0 40 6.22
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 32 96.97% 1 1 47 6.01
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 1 1 0 13 8 61.54% 0 1 27 6.16
31 Jon Martin Trung vệ 2 0 0 46 41 89.13% 0 8 55 6.67

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 0 0 2 8 4 50% 2 0 20 6.62
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 32 7.18
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 1 1 1 13 9 69.23% 1 0 22 8.56
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 2 11 7.22
24 Martin Valjent Trung vệ 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 29 6.77
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 1 1 0 14 13 92.86% 0 3 23 7.27
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 5 45.45% 0 0 27 7.06
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 27 7.25
18 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 0 9 5 55.56% 0 1 16 6.76
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 2 33 7.01
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 25 7.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ