Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
PAOK Saloniki
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.03
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
1.60
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 1
0.75
U 1
1.13

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
6'
match yellow.png Magomed Ozdoev
Alvaro Odriozola Arzallus match yellow.png
39'
Orri Steinn Oskarsson 1 - 0
Kiến tạo: Sheraldo Becker
match goal
43'
Dominik Kotarski Goal Disallowed match var
45'
Jon Martin
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
match change
46'
Orri Steinn Oskarsson 2 - 0
Kiến tạo: Aritz Elustondo
match goal
48'
49'
match yellow.png Brandon Thomas Llamas
63'
match change Giannis Konstantelias
Ra sân: Magomed Ozdoev
Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez
match change
63'
71'
match change Shola Shoretire
Ra sân: Kiril Despodov
71'
match change Fedor Chalov
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Takefusa Kubo
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
match change
73'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
match change
73'
Jon Ander Olasagasti match yellow.png
75'
Javier Lopez
Ra sân: Sergio Gómez Martín
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
589
 
Số đường chuyền
 
494
89%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
7
12
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
9
11
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
20
91
 
Pha tấn công
 
96
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takefusa Kubo
10
Mikel Oyarzabal
12
Javier Lopez
16
Jon Ander Olasagasti
31
Jon Martin
24
Luka Sucic
8
Arsen Zakharyan
1
Alex Remiro
5
Igor Zubeldia
20
Jon Pacheco
22
Benat Turrientes
27
Jon Aramburu
Sociedad Sociedad 4-4-2
4-2-3-1 PAOK Saloniki PAOK Saloniki
13
Larranag...
17
Martín
21
Aguerd
6
Elustond...
2
Arzallus
7
Muguruza
28
Tejada
4
Ibanez
11
Becker
9
2
Oskarsso...
23
Mendez
42
Kotarski
19
Jonny
16
Kedziora
5
Michaili...
21
Baba
27
Ozdoev
22
Schwab
77
Despodov
2
Camara
11
Taison
71
Llamas

Substitutes

7
Giannis Konstantelias
9
Fedor Chalov
47
Shola Shoretire
15
Omar Colley
25
Konstantinos Thymianis
54
Konstantinos Balomenos
99
Antonis Tsiftsis
23
Joan Sastri
90
Dimitrios Kottas
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Takefusa Kubo 14
Mikel Oyarzabal 10
Javier Lopez 12
Jon Ander Olasagasti 16
Jon Martin 31
Luka Sucic 24
Arsen Zakharyan 8
Alex Remiro 1
Igor Zubeldia 5
Jon Pacheco 20
Benat Turrientes 22
Jon Aramburu 27
Sociedad PAOK Saloniki
7 Giannis Konstantelias
9 Fedor Chalov
47 Shola Shoretire
15 Omar Colley
25 Konstantinos Thymianis
54 Konstantinos Balomenos
99 Antonis Tsiftsis
23 Joan Sastri
90 Dimitrios Kottas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 54%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.7
5.2 Phạt góc 5.9
2.6 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
53.9% Kiểm soát bóng 55.2%
12.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (33trận)
Chủ Khách
PAOK Saloniki (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
6
1
HT-H/FT-T
2
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
4
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
2
2
4
HT-B/FT-B
2
5
2
6

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 2 1 1 14 10 71.43% 4 0 21 7.36
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 1 47 40 85.11% 1 3 53 7.64
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 22 100% 1 1 26 6.42
23 Brais Mendez Tiền vệ công 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 28 6.71
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 0 29 27 93.1% 3 0 39 6.55
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 59 7.02
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 43 41 95.35% 0 0 51 6.81
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 0 0 1 16 12 75% 1 0 31 7.04
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 2 2 0 5 2 40% 1 1 12 8.25
13 Unai Marrero Larranaga 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.74
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 25 6.6
31 Jon Martin Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.27

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Barcellos Freda Taison Cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 5.97
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 1 27 5.93
22 Stefan Schwab Tiền vệ trụ 0 0 0 24 18 75% 1 1 33 6.15
16 Tomasz Kedziora Trung vệ 0 0 1 50 46 92% 0 3 54 6.26
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 25 92.59% 0 0 36 5.85
19 Jonathan Castro Otto, Jonny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 48 5.92
77 Kiril Despodov Cánh phải 2 1 1 23 20 86.96% 5 0 35 6.51
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo cắm 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 25 6.3
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 1 1 0 13 12 92.31% 1 0 21 5.9
42 Dominik Kotarski 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 5.96
5 Giannis Michailidis Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 53 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ