Vòng 27
03:00 ngày 10/03/2025
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Sevilla
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
1.95
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Sevilla Sevilla
46'
match goal 0 - 1 Chidera Ejuke
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
61'
Martin Zubimendi Ibanez
Ra sân: Benat Turrientes
match change
61'
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
match change
61'
Hamari Traore
Ra sân: Jon Aramburu
match change
61'
70'
match change Juanlu Sanchez
Ra sân: Isaac Romero Bernal
70'
match change Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Chidera Ejuke
Takefusa Kubo
Ra sân: Sergio Gómez Martín
match change
78'
Pablo Marin Tejada match yellow.png
80'
84'
match change Peque Fernandez
Ra sân: Saul Niguez Esclapez
Hamari Traore match yellow.png
90'
90'
match change Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
90'
match yellow.png Albert-Mboyo Sambi Lokonga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
526
 
Số đường chuyền
 
344
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
34
9
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
3
32
 
Ném biên
 
17
6
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
20
125
 
Pha tấn công
 
64
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Takefusa Kubo
18
Hamari Traore
7
Ander Barrenetxea Muguruza
4
Martin Zubimendi Ibanez
10
Mikel Oyarzabal
1
Alex Remiro
37
Luken Beitia
40
Arkaitz Mariezkurrena
3
Aihen Munoz Capellan
23
Brais Mendez
31
Jon Martin
32
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
13
Larranag...
12
Lopez
21
Aguerd
5
Zubeldia
19
Aramburu
22
Turrient...
17
Martín
16
Olasagas...
28
Tejada
11
Becker
9
Oskarsso...
13
Nyland
2
Carmona
22
Bade
4
Valiente
3
Pedrosa
18
Agoume
20
Sow
11
Ngandoli
17
Esclapez
21
Ejuke
7
Bernal

Substitutes

12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
27
Stanis Idumbo Muzambo
26
Juanlu Sanchez
14
Peque Fernandez
23
Marcos do Nascimento Teixeira
44
Leandro Antonetti
33
MatIas Arbol
28
Manuel Bueno Sebastian
35
Ramon Martinez
10
Jesus Fernandez Saez Suso
1
Alvaro Fernandez
5
Ruben Vargas
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Takefusa Kubo 14
Hamari Traore 18
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Martin Zubimendi Ibanez 4
Mikel Oyarzabal 10
Alex Remiro 1
Luken Beitia 37
Arkaitz Mariezkurrena 40
Aihen Munoz Capellan 3
Brais Mendez 23
Jon Martin 31
Aitor Fraga 32
Sociedad Sevilla
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
27 Stanis Idumbo Muzambo
26 Juanlu Sanchez
14 Peque Fernandez
23 Marcos do Nascimento Teixeira
44 Leandro Antonetti
33 MatIas Arbol
28 Manuel Bueno Sebastian
35 Ramon Martinez
10 Jesus Fernandez Saez Suso
1 Alvaro Fernandez
5 Ruben Vargas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 45%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 3.8
2.8 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
51.5% Kiểm soát bóng 46.3%
14 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (52trận)
Chủ Khách
Sevilla (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
7
3
6
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
3
4
1
HT-B/FT-B
4
7
2
4

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 1 1 0 17 15 88.24% 4 0 25 6.04
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 37 5.73
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 3 15 13 86.67% 10 0 29 6.66
21 Naif Aguerd Trung vệ 1 1 0 51 42 82.35% 0 1 56 6.03
9 Orri Steinn Oskarsson Tiền đạo cắm 1 0 1 10 4 40% 0 3 13 6.18
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 19 76% 2 0 45 5.82
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 35 6.05
13 Unai Marrero Larranaga Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 26 6.24
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.23
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 24 85.71% 2 0 43 6.07
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 13 6.12

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 18 6.92
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 2 18 13 72.22% 1 7 24 7.26
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 24 6.46
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 1 1 35 6.76
21 Chidera Ejuke Cánh trái 2 1 0 16 15 93.75% 1 0 30 7.6
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 16 15 93.75% 1 0 28 6.82
18 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 16 100% 1 1 21 6.74
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 39 6.73
2 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 37 6.42
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 3 38 7.01
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ