Vòng 25
22:00 ngày 15/02/2025
Southampton
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
AFC Bournemouth
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.04
-0.75
0.86
O 3
0.92
U 3
0.96
1
4.80
X
4.20
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.82
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
8'
match yellow.png Lewis Cook
Will Smallbone match yellow.png
11'
14'
match goal 0 - 1 Dango Ouattara
Kiến tạo: Ryan Christie
16'
match goal 0 - 2 Ryan Christie
Kiến tạo: Justin Kluivert
32'
match yellow.png Antoine Semenyo
Yukinari Sugawara
Ra sân: Wellington Santos
match change
46'
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Nathan Wood-Gordon
match change
46'
Tyler Dibling
Ra sân: Will Smallbone
match change
56'
67'
match change Marcus Tavernier
Ra sân: David Brooks
Kamal Deen Sulemana 1 - 2
Kiến tạo: Paul Onuachu
match goal
72'
77'
match change Alex Scott
Ra sân: Justin Kluivert
78'
match yellow.png Marcus Tavernier
83'
match goal 1 - 3 Marcus Tavernier
Kiến tạo: Antoine Semenyo
Ryan Manning
Ra sân: Joe Aribo
match change
85'
Cameron Archer
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
85'
88'
match change Daniel Jebbison
Ra sân: Dango Ouattara
88'
match change Luis Sinisterra
Ra sân: Ryan Christie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
381
 
Số đường chuyền
 
474
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
15
43
 
Đánh đầu
 
27
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
15
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
27
27
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
26
106
 
Pha tấn công
 
92
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Chimuanya Ugochukwu
3
Ryan Manning
16
Yukinari Sugawara
19
Cameron Archer
33
Tyler Dibling
29
Albert Gronbaek
37
Armel Bella-Kotchap
1
Alex McCarthy
21
Charlie Taylor
Southampton Southampton 3-4-1-2
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
30
Ramsdale
15
Wood-Gor...
35
Bednarek
14
Bree
34
Santos
7
Aribo
8
Smallbon...
2
Walker-P...
18
Fernande...
20
Sulemana
32
Onuachu
13
Revuelta
4
Cook
27
Zabarnyi
2
Huijsen
3
Kerkez
12
Adams
10
Christie
7
Brooks
19
Kluivert
24
Semenyo
11
Ouattara

Substitutes

17
Luis Sinisterra
16
Marcus Tavernier
8
Alex Scott
21
Daniel Jebbison
45
Matai Akinmboni
40
Will Dennis
51
Remy Rees-Dottin
48
Max Kinsey-Wellings
47
Ben Winterburn
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Chimuanya Ugochukwu 26
Ryan Manning 3
Yukinari Sugawara 16
Cameron Archer 19
Tyler Dibling 33
Albert Gronbaek 29
Armel Bella-Kotchap 37
Alex McCarthy 1
Charlie Taylor 21
Southampton AFC Bournemouth
17 Luis Sinisterra
16 Marcus Tavernier
8 Alex Scott
21 Daniel Jebbison
45 Matai Akinmboni
40 Will Dennis
51 Remy Rees-Dottin
48 Max Kinsey-Wellings
47 Ben Winterburn

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
2.5 Bàn thua 1.4
3.2 Phạt góc 6.3
1.5 Thẻ vàng 2.8
2.9 Sút trúng cầu môn 5.1
46% Kiểm soát bóng 52.5%
12.9 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (39trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
6
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
1
2
1
HT-B/FT-B
9
1
4
5

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 0 7 6.18
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 24 82.76% 2 1 40 5.74
32 Paul Onuachu Tiền đạo cắm 2 0 2 26 17 65.38% 0 6 43 6.77
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 8 66 7.05
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 24 77.42% 4 1 61 7
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 42 6.68
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 0 43 40 93.02% 0 2 56 7.12
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 1 1 1 17 13 76.47% 4 1 33 6.55
15 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 23 5.78
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.02
34 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 1 0 26 6.58
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 1 31 24 77.42% 3 0 44 6.34
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 5 2 1 27 19 70.37% 2 1 50 7.88
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 26 22 84.62% 0 0 33 6.59
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 0 0 1 32 25 78.13% 3 0 51 6.94
33 Tyler Dibling Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.41

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 2 1 38 6.64
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 1 43 6.75
8 Alex Scott Tiền vệ trụ 1 0 0 13 13 100% 0 0 19 6.29
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 3 2 2 54 47 87.04% 4 4 72 8.93
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 1 1 2 42 35 83.33% 1 0 63 6.82
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 49 90.74% 0 0 69 7.17
17 Luis Sinisterra Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.13
19 Justin Kluivert Cánh trái 1 0 4 28 23 82.14% 6 0 43 7.4
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 1 0 8 6 75% 2 1 18 6.88
24 Antoine Semenyo Cánh phải 1 1 2 30 21 70% 1 3 52 7.55
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 60 6.87
21 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.12
11 Dango Ouattara Cánh trái 4 2 0 13 9 69.23% 1 0 28 7.22
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 39 78% 0 0 79 6.51
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 70 56 80% 1 4 86 6.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ