

1.03
0.85
0.90
0.96
4.20
4.00
1.73
1.04
0.84
0.25
2.60
Diễn biến chính



Ra sân: Jan Bednarek


Ra sân: Wellington Santos


Kiến tạo: Yankuba Minteh


Ra sân: Yasin Ayari

Ra sân: Tariq Lamptey

Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Cameron Archer

Ra sân: Chimuanya Ugochukwu


Ra sân: Kaoru Mitoma

Ra sân: Georginio Rutter

Kiến tạo: Brajan Gruda

Ra sân: Jack Hinshelwood
Ra sân: Mateus Fernandes

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | James Bree | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 1 | 0 | 54 | 5.69 | |
32 | Paul Onuachu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 5 | 5.98 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.52 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 52 | 5.87 | |
30 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 23 | 46.94% | 0 | 0 | 70 | 7.35 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 66 | 5.85 | |
16 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 22 | 5.78 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 50 | 79.37% | 0 | 3 | 79 | 6.68 | |
19 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 5.74 | |
34 | Wellington Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 6.32 | |
8 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 5.91 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 31 | 5.93 | |
29 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.02 | |
26 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 5.99 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 58 | 5.95 | |
33 | Tyler Dibling | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 6.3 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 4 | 86 | 7.27 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 26 | 6.34 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 36 | 7.82 | |
14 | Georginio Rutter | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 45 | 7.88 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 5 | 40 | 7.96 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 46 | 8.23 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 38 | 6.98 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 40 | 6.92 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 38 | 6.95 | |
11 | Simon Adingra | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 2 | 49 | 7.91 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 0 | 43 | 7.92 | |
25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 29 | 6.59 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 6 | 50 | 8.58 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 13 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ