Vòng 12
21:00 ngày 24/11/2024
Southampton
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Liverpool
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.90
O 3
1.01
U 3
0.85
1
8.50
X
5.00
2
1.33
Hiệp 1
+0.5
1.08
-0.5
0.80
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Liverpool Liverpool
13'
match yellow.png Conor Bradley
16'
match yellow.png Ibrahima Konate
Adam Lallana match yellow.png
23'
30'
match goal 0 - 1 Dominik Szoboszlai
Joe Aribo
Ra sân: Adam Lallana
match change
37'
Adam Armstrong 1 - 1 match goal
42'
Adam Armstrong match hong pen
42'
49'
match yellow.png Cody Gakpo
Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Paul Onuachu
match change
52'
Mateus Fernandes 2 - 1
Kiến tạo: Adam Armstrong
match goal
56'
62'
match change Alexis Mac Allister
Ra sân: Curtis Jones
62'
match change Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Cody Gakpo
65'
match goal 2 - 2 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Ryan Jiro Gravenberch
Adam Armstrong match yellow.png
73'
Yukinari Sugawara
Ra sân: Ryan Fraser
match change
77'
Cameron Archer
Ra sân: Adam Armstrong
match change
77'
83'
match pen 2 - 3 Mohamed Salah Ghaly
84'
match yellow.png Mohamed Salah Ghaly
Jack Stephens match yellow.png
90'
90'
match change Wataru Endo
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
11
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
365
 
Số đường chuyền
 
600
83%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
3
8
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
0
 
Corners (Overtime)
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Long pass
 
18
42
 
Pha tấn công
 
117
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Chimuanya Ugochukwu
16
Yukinari Sugawara
7
Joe Aribo
19
Cameron Archer
17
Ben Brereton
20
Kamal Deen Sulemana
3
Ryan Manning
14
James Bree
13
Joe Lumley
Southampton Southampton 5-4-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
1
McCarthy
24
Fraser
5
Stephens
4
Downes
6
Harwood-...
2
Walker-P...
9
Armstron...
10
Lallana
18
Fernande...
33
Dibling
32
Onuachu
62
Kelleher
84
Bradley
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
17
Jones
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
9
Ribeiro

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
3
Wataru Endo
56
Vitezslav Jaros
95
Harvey Davies
2
Joseph Gomez
19
Harvey Elliott
80
Tyler Morton
78
Jarell Quansah
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Chimuanya Ugochukwu 26
Yukinari Sugawara 16
Joe Aribo 7
Cameron Archer 19
Ben Brereton 17
Kamal Deen Sulemana 20
Ryan Manning 3
James Bree 14
Joe Lumley 13
Southampton Liverpool
10 Alexis Mac Allister
7 Luis Fernando Diaz Marulanda
3 Wataru Endo
56 Vitezslav Jaros
95 Harvey Davies
2 Joseph Gomez
19 Harvey Elliott
80 Tyler Morton
78 Jarell Quansah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.5
2.4 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 6.8
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 7.5
47.2% Kiểm soát bóng 61.9%
12.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (28trận)
Chủ Khách
Liverpool (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
9
1
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
3
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
5
HT-B/FT-B
6
1
0
8

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 47 6.32
10 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 30 6.38
24 Ryan Fraser Cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 1 0 41 6.27
5 Jack Stephens Trung vệ 1 0 0 44 35 79.55% 0 0 54 6.21
32 Paul Onuachu Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 6.74
9 Adam Armstrong Tiền đạo thứ 2 2 2 1 18 14 77.78% 0 0 31 6.77
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 60 6.49
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.39
4 Flynn Downes Tiền vệ trụ 1 1 0 36 33 91.67% 0 0 47 5.38
16 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 5.7
19 Cameron Archer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.92
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 1 55 49 89.09% 1 4 70 6.51
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 6.24
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 2 2 1 25 22 88% 3 0 42 7.05
33 Tyler Dibling Tiền vệ trụ 1 0 1 18 16 88.89% 1 0 35 6.82

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 86 77 89.53% 0 1 95 6.31
3 Wataru Endo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.23
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 7 4 1 28 21 75% 1 0 45 8.14
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 5 78 72 92.31% 11 0 104 6.75
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 1 0 56 56 100% 0 0 63 6.14
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 0 75 5.88
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 5 2 3 42 37 88.1% 8 0 67 8.78
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 1 1 29 27 93.1% 8 0 47 6.89
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 1 0 1 15 11 73.33% 0 0 21 6.57
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 3 1 2 14 11 78.57% 1 1 22 6.68
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 7.32
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 1 0 3 80 74 92.5% 1 0 93 7.79
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo thứ 2 2 1 1 15 10 66.67% 0 0 25 6.77
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 3 1 0 43 35 81.4% 0 0 65 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ