

0.82
1.08
0.92
0.98
2.33
3.40
2.70
0.86
1.00
0.85
1.00
Diễn biến chính







Ra sân: Ibrahim Sangare

Ra sân: Yukinari Sugawara

Ra sân: Adam Armstrong


Ra sân: Elliot Anderson
Ra sân: Joe Aribo


Ra sân: Chris Wood
Ra sân: Jack Stephens


Ra sân: Will Smallbone



Ra sân: Callum Hudson-Odoi

Ra sân: Morgan Gibbs White
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 45 | 8.1 | |
5 | Jack Stephens | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 88 | 94.62% | 0 | 1 | 100 | 6.6 | |
21 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.7 | |
9 | Adam Armstrong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 37 | 6.2 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 114 | 113 | 99.12% | 0 | 1 | 123 | 7.1 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 1 | 0 | 92 | 6.7 | |
17 | Ben Brereton | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 44 | 6.9 | |
7 | Joe Aribo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 40 | 6.5 | |
4 | Flynn Downes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 78 | 6.8 | |
16 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 62 | 7.2 | |
19 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
6 | Taylor Harwood-Bellis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 78 | 88.64% | 0 | 0 | 93 | 6.8 | |
8 | Will Smallbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 47 | 6.4 | |
23 | Samuel Ikechukwu Edozie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 14 | 6.8 | |
18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.8 | |
33 | Tyler Dibling | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.8 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 18 | 7 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 70 | 7.8 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 45 | 7 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 3 | 42 | 7.1 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 2 | 57 | 8.2 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 44 | 8.1 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 5 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 46 | 7.6 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 3 | 0 | 59 | 7.2 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 19 | 18 | 94.74% | 9 | 1 | 46 | 7.3 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ