Vòng 17
18:15 ngày 22/12/2024
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
-0.75
0.87
O 3
0.93
U 3
0.78
1
5.00
X
4.40
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.04
-0.25
0.86
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Pelle Clement match yellow.png
25'
46'
match change Mika Godts
Ra sân: Chuba Akpom
46'
match change Bertrand Traore
Ra sân: Anton Gaaei
Camiel Neghli
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
57'
58'
match change Kian Fitz-Jim
Ra sân: Davy Klaassen
58'
match change Brian Brobbey
Ra sân: Wout Weghorst
Mohamed Nassoh
Ra sân: Pelle Clement
match change
66'
77'
match pen 0 - 1 Kenneth Taylor
78'
match change Steven Berghuis
Ra sân: Kenneth Taylor
Kayky
Ra sân: Said Bakari
match change
79'
Charles Andreas Brym
Ra sân: Arno Verschueren
match change
79'
87'
match goal 0 - 2 Bertrand Traore
90'
match yellow.png Jordan Henderson
Patrick Van Aanholt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
AFC Ajax AFC Ajax
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
377
 
Số đường chuyền
 
627
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
20
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
32
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
19
32
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
28
111
 
Pha tấn công
 
110
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kayky
19
Charles Andreas Brym
17
Camiel Neghli
16
Mohamed Nassoh
13
Max de Ligt
20
Youri Schoonerwaldt
15
Djevencio van der Kust
12
Boyd Reith
14
Teo Quintero
21
Ayoub Oufkir
30
Dylan Tevreden
18
Metinho
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-3-3
3-4-1-2 AFC Ajax AFC Ajax
1
Olij
5
Aanholt
4
Young
3
Meissen
2
Bakari
6
Baas
8
Kitolano
10
Verschue...
11
Clement
9
Lauritse...
7
Mito
22
Pasveer
2
Rensch
24
Rugani
15
Baas
3
Gaaei
6
Henderso...
8
Taylor
4
Hato
18
Klaassen
10
Akpom
25
Weghorst

Substitutes

20
Bertrand Traore
23
Steven Berghuis
9
Brian Brobbey
28
Kian Fitz-Jim
11
Mika Godts
29
Christian Rasmussen
21
Branco van den Boomen
5
Owen Wijndal
12
Jay Gorter
13
Ahmetcan Kaplan
40
Diant Ramaj
44
Aaron Bouwman
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Kayky 22
Charles Andreas Brym 19
Camiel Neghli 17
Mohamed Nassoh 16
Max de Ligt 13
Youri Schoonerwaldt 20
Djevencio van der Kust 15
Boyd Reith 12
Teo Quintero 14
Ayoub Oufkir 21
Dylan Tevreden 30
Metinho 18
Sparta Rotterdam AFC Ajax
20 Bertrand Traore
23 Steven Berghuis
9 Brian Brobbey
28 Kian Fitz-Jim
11 Mika Godts
29 Christian Rasmussen
21 Branco van den Boomen
5 Owen Wijndal
12 Jay Gorter
13 Ahmetcan Kaplan
40 Diant Ramaj
44 Aaron Bouwman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 6.67
42.67% Kiểm soát bóng 50.67%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 5.5
47.3% Kiểm soát bóng 56.7%
11.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (22trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
11
1
HT-H/FT-T
0
1
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
4
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
3
1
1
5

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 38 6.09
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 43 28 65.12% 0 0 47 5.92
11 Pelle Clement Tiền vệ trụ 1 1 0 25 16 64% 2 0 31 6.11
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 0 0 2 28 17 60.71% 2 0 40 6.46
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 1 1 1 33 27 81.82% 1 0 56 6.28
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 1 1 37 6.52
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 3 1 0 16 13 81.25% 1 4 28 6.33
19 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.79
6 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 8 0 53 5.84
3 Rick Meissen Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 59 6.53
17 Camiel Neghli Cánh phải 1 0 2 5 2 40% 1 0 14 6.13
7 Shunsuke Mito Cánh phải 2 0 1 17 12 70.59% 3 0 33 6.36
22 Kayky Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.53
16 Mohamed Nassoh Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.88
4 Marvin Young Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 0 63 6.78

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 52 35 67.31% 0 1 60 7.17
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 1 84 77 91.67% 1 0 100 7.47
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.42
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 17 6.25
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 38 5.86
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 24 6.02
20 Bertrand Traore Cánh phải 1 1 0 21 18 85.71% 0 0 33 7.65
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 5 87 7.46
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 15 6.33
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 2 2 0 51 45 88.24% 0 1 71 7.68
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 54 91.53% 1 2 73 7.12
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 1 96 86 89.58% 0 0 108 7.23
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 6.45
3 Anton Gaaei Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 3 0 29 5.98
11 Mika Godts Cánh trái 2 0 0 20 17 85% 1 0 33 6.47
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 51 85% 1 0 87 7.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ