

0.93
0.93
0.82
0.85
2.48
3.05
2.75
1.35
0.64
0.44
1.60
Diễn biến chính







Ra sân: Fabricio Dominguez



Ra sân: Jhonatan Santos Rosa

Ra sân: Fabio Silva de Freitas
Ra sân: Du Queiroz

Ra sân: Matheus Alexandre Anastacio de Souza


Ra sân: Henry Mosquera

Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
Ra sân: Chrystian Barletta


Ra sân: Eduardo Sasha
Ra sân: Christian Rivera Cuellar


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sport Club do Recife
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Carlos Alberto | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 26 | 6.79 | |
10 | Lucas Rafael Araujo Lima | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 14 | 0 | 74 | 6.9 | |
22 | Caique Franca Godoy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 7.76 | |
14 | Christian Rivera Cuellar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 58 | 6.58 | |
59 | Christian Ortiz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 34 | 6.66 | |
8 | Fabricio Dominguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 32 | 5.92 | |
33 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 1 | 43 | 6.1 | |
44 | Francisco Alves da Silva Neto | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 64 | 50 | 78.13% | 0 | 2 | 80 | 6.81 | |
32 | Hereda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 55 | 52 | 94.55% | 4 | 0 | 80 | 6.73 | |
11 | Gustavo Maia | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 16 | 6.36 | |
6 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 61 | 6.23 | |
77 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 2 | 25 | 6.5 | |
30 | Chrystian Barletta | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 46 | 6.73 | |
37 | Du Queiroz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 1 | 42 | 6.06 | |
20 | Rodrigo Atencio | Cánh phải | 4 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 0 | 51 | 6.31 | |
58 | Ze Lucas | Forward | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.12 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 4 | 38 | 6.78 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 3 | 45 | 7.48 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 38 | 8.2 | |
35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 42 | 7.04 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 70 | 8.32 | |
3 | Eduardo Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 6.47 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.06 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 11 | 6.33 | |
34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 3 | 2 | 53 | 7.85 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 31 | 6.86 | |
5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.85 | |
10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 4 | 0 | 47 | 7.38 | |
30 | Henry Mosquera | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 37 | 7.04 | |
2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 47 | 6.95 | |
17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ