Vòng 8
02:30 ngày 16/02/2025
Sport Club do Recife
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Nautico (PE)
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
0.88
O 2.25
0.92
U 2.25
0.87
1
1.45
X
3.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.10
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Phút
Nautico (PE) Nautico (PE)
16'
match goal 0 - 1 Oluwasegun Samuel Otusanya
27'
match yellow.png Muriel Gustavo Becker
28'
match yellow.png Wenderson
30'
match yellow.png
34'
match yellow.png Oluwasegun Samuel Otusanya
40'
match yellow.png Odivan
match yellow.png
44'
Matheus Alexandre Anastacio de Souza match yellow.png
45'
47'
match yellow.png Igor Fernandes da Silva Araujo
89'
match yellow.png Kauan Maranhao
89'
match yellow.png
90'
match goal 0 - 2 Igor Pereira
Goncalo Paciencia 1 - 2 match goal
90'
Fabricio Dominguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Nautico (PE) Nautico (PE)
13
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
8
24
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
167
 
Pha tấn công
 
78
102
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 3.1
2.9 Sút trúng cầu môn 3
46.4% Kiểm soát bóng 41.2%
7.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Club do Recife (27trận)
Chủ Khách
Nautico (PE) (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
0
HT-B/FT-B
3
4
0
3