Vòng League Round
03:00 ngày 30/01/2025
Sporting CP
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Bologna
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.89
O 3
0.93
U 3
0.92
1
1.38
X
4.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Bologna Bologna
10'
match change Nikola Moro
Ra sân: Lewis Ferguson
21'
match goal 0 - 1 Tommaso Pobega
Kiến tạo: Sam Beukema
22'
match yellow.png Emil Holm
41'
match yellow.png Sam Beukema
Zeno Debast match yellow.png
43'
44'
match yellow.png Samuel Iling
46'
match change Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Emil Holm
46'
match change Martin Erlic
Ra sân: Sam Beukema
Joao Simoes
Ra sân: Zeno Debast
match change
50'
56'
match yellow.png Charalampos Lykogiannis
Geovany Quenda
Ra sân: Daniel Braganca
match change
62'
Joao Simoes match yellow.png
66'
72'
match yellow.png Martin Erlic
75'
match change Jens Odgaard
Ra sân: Tommaso Pobega
Conrad Harder Weibel Schandorf 1 - 1
Kiến tạo: Joao Simoes
match goal
77'
79'
match change Thijs Dallinga
Ra sân: Samuel Iling
Morten Hjulmand match yellow.png
87'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Francisco Trincao
match change
87'
Geovany Quenda match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Bologna Bologna
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
9
29
 
Sút Phạt
 
18
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
439
 
Số đường chuyền
 
315
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
29
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
21
9
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
20
71
 
Pha tấn công
 
77
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
52
Joao Simoes
57
Geovany Quenda
13
Vladan Kovacevic
41
Diego Callai
3
Jeremiah St. Juste
78
Mauro Meireles Couto
50
Alexandre Brito
47
Ricardo Esgaio Souza
90
Afonso Moreira
86
Rafael Nel
73
Eduardo Felicissimo
Sporting CP Sporting CP 4-2-3-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
1
Israel
20
Araujo
25
Inacio
26
Diomande
22
Corraliz...
6
Debast
42
Hjulmand
21
Catamo
23
Braganca
17
Trincao
19
Schandor...
34
Ravaglia
2
Holm
31
Beukema
15
Casale
33
Miranda
18
Pobega
19
Ferguson
11
Ndoye
80
Fabbian
14
Iling
9
Castro

Substitutes

5
Martin Erlic
6
Nikola Moro
21
Jens Odgaard
22
Charalampos Lykogiannis
24
Thijs Dallinga
23
Nicola Bagnolini
1
Lukasz Skorupski
13
Tommaso Ravaglioli
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Matheus Reis de Lima 2
Joao Simoes 52
Geovany Quenda 57
Vladan Kovacevic 13
Diego Callai 41
Jeremiah St. Juste 3
Mauro Meireles Couto 78
Alexandre Brito 50
Ricardo Esgaio Souza 47
Afonso Moreira 90
Rafael Nel 86
Eduardo Felicissimo 73
Sporting CP Bologna
5 Martin Erlic
6 Nikola Moro
21 Jens Odgaard
22 Charalampos Lykogiannis
24 Thijs Dallinga
23 Nicola Bagnolini
1 Lukasz Skorupski
13 Tommaso Ravaglioli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 53.33%
12 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.1
6.3 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 5.6
55.4% Kiểm soát bóng 55.2%
10.7 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (33trận)
Chủ Khách
Bologna (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
3
2
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
7
2
HT-B/FT-H
1
1
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
2
7
2
2

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 0 0 13 6.02
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 46 6.18
20 Maximiliano Araujo Cánh trái 2 0 0 22 17 77.27% 0 1 44 6.19
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 2 0 19 6.08
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 69 60 86.96% 0 3 73 6.33
1 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 25 6.16
21 Geny Catamo Cánh phải 1 1 1 21 19 90.48% 1 0 43 6.62
6 Zeno Debast Trung vệ 1 0 1 26 20 76.92% 0 1 37 6.54
22 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 28 6.24
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 35 6.64
19 Conrad Harder Weibel Schandorf Tiền đạo cắm 3 2 0 12 8 66.67% 1 0 23 6.42
52 Joao Simoes Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.12
19 Lewis Ferguson Tiền vệ công 0 0 1 4 3 75% 1 0 7 6.5
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.16
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 13 68.42% 1 0 25 6.44
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 30 7.32
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 32 6.58
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 4 0 22 6.33
31 Sam Beukema Trung vệ 2 0 1 21 17 80.95% 0 2 26 7.13
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 0 1 18 13 72.22% 0 0 31 6.52
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 4 1 40 7.06
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 3 2 0 9 7 77.78% 0 0 19 7.59
14 Samuel Iling Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 17 6.48
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 20 6.35
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 1 1 19 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ