Vòng 30
02:30 ngày 19/04/2025
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Moreirense
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.95
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.30
X
4.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.74
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Moreirense Moreirense
Ousmane Diomande match yellow.png
3'
Viktor Gyokeres 1 - 0 match goal
12'
Viktor Gyokeres 2 - 0 match goal
25'
46'
match change Ivo Rodrigues
Ra sân: Lawrence Ofori
46'
match change Ruben Ramos
Ra sân: Sidnei Tavares
50'
match yellow.png Bernardo Martins
Viktor Gyokeres 3 - 0 match goal
52'
56'
match goal 3 - 1 Cedric Teguia
Kiến tạo: Godfried Frimpong
Viktor Gyokeres match yellow.png
64'
65'
match change Joel Jorquera
Ra sân: Bernardo Martins
66'
match yellow.png Yan Maranhao
69'
match change Luis Miguel Nlavo Asue
Ra sân: Yan Maranhao
Pedro Goncalves
Ra sân: Geovany Quenda
match change
69'
Jeremiah St. Juste
Ra sân: Eduardo Quaresma
match change
69'
74'
match yellow.png Dinis Pinto
78'
match change Jeremy Antonisse
Ra sân: Godfried Frimpong
Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Maximiliano Araujo
match change
84'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Zeno Debast
match change
84'
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Francisco Trincao
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Moreirense Moreirense
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
604
 
Số đường chuyền
 
335
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
8
13
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
19
121
 
Pha tấn công
 
66
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
3
Jeremiah St. Juste
8
Pedro Goncalves
47
Ricardo Esgaio Souza
22
Ivan Fresneda Corraliza
30
Gabriel Teixeira Aragao
81
Henrique Arreiol
1
Franco Israel
73
Eduardo Felicissimo
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
24
Silva
25
Inacio
26
Diomande
72
Quaresma
20
Araujo
6
Debast
42
Hjulmand
57
Quenda
21
Catamo
17
Trincao
9
3
Gyokeres
40
Silva
76
Pinto
44
Ferreira
26
Gonzaga
23
Frimpong
5
Tavares
80
Ofori
17
Teguia
11
Guimarae...
20
Martins
99
Maranhao

Substitutes

9
Luis Miguel Nlavo Asue
8
Ivo Rodrigues
6
Ruben Ramos
19
Joel Jorquera
10
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
66
Gilberto Batista
15
Leonardo Buta
3
Michel
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Matheus Reis de Lima 2
Jeremiah St. Juste 3
Pedro Goncalves 8
Ricardo Esgaio Souza 47
Ivan Fresneda Corraliza 22
Gabriel Teixeira Aragao 30
Henrique Arreiol 81
Franco Israel 1
Eduardo Felicissimo 73
Sporting CP Moreirense
9 Luis Miguel Nlavo Asue
8 Ivo Rodrigues
6 Ruben Ramos
19 Joel Jorquera
10 Jeremy Antonisse
22 Caio Gobbo Secco
66 Gilberto Batista
15 Leonardo Buta
3 Michel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 1.33
2 Thẻ vàng 3.67
7.33 Sút trúng cầu môn 1.67
58.33% Kiểm soát bóng 42%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 3
2.4 Thẻ vàng 2.6
6.2 Sút trúng cầu môn 3.1
56.2% Kiểm soát bóng 47.4%
11.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (48trận)
Chủ Khách
Moreirense (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
6
HT-H/FT-T
6
1
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
6
1
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
2
8
1
2

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.11
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.04
17 Francisco Trincao Cánh phải 4 2 2 25 23 92% 0 1 40 7.19
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 5 3 2 19 15 78.95% 0 0 36 9.91
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 46 92% 0 0 64 7.25
20 Maximiliano Araujo Tiền vệ trái 0 0 0 36 28 77.78% 4 1 59 7.21
8 Pedro Goncalves Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.99
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 53 53 100% 0 1 63 6.52
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 2 96 91 94.79% 0 2 101 6.62
21 Geny Catamo Cánh phải 7 2 2 35 32 91.43% 2 0 56 7.21
6 Zeno Debast Trung vệ 1 1 1 55 48 87.27% 3 0 60 6.7
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 1 95 87 91.58% 0 2 98 6.3
57 Geovany Quenda Cánh phải 1 1 0 29 24 82.76% 1 0 42 6.47

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 37 6.23
8 Ivo Rodrigues Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 1 23 6.16
20 Bernardo Martins Cánh trái 1 1 2 31 29 93.55% 0 1 42 6.53
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 5.83
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 5.3
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 0 39 6.83
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 22 88% 3 0 40 7
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 1 0 0 27 23 85.19% 1 0 39 5.78
17 Cedric Teguia Cánh trái 1 1 1 20 12 60% 2 0 26 7.05
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.04
6 Ruben Ramos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 18 94.74% 0 0 24 6.41
10 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 0 0 44 6.27
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.95
19 Joel Jorquera Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
99 Yan Maranhao Tiền đạo cắm 1 0 0 14 12 85.71% 0 1 19 5.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ