

0.88
1.00
0.83
1.05
3.80
3.45
2.00
0.80
1.08
0.40
1.80
Diễn biến chính




Ra sân: Denis Huseinbasic
Ra sân: Lucas Roser

Ra sân: Romario Rösch

Ra sân: Lennart Stoll


Ra sân: Joel Schmied

Kiến tạo: Jan Thielmann
Ra sân: Max Brandt

Ra sân: Oliver Batista Meier


Ra sân: Max Finkgrafe
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.26 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
39 | Christian Ortag | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 6.72 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 41 | 6.73 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 0 | 32 | 6.29 | |
21 | Oliver Batista Meier | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 1 | 35 | 6.54 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 24 | 6.16 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 34 | 6.89 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 28 | 6.81 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 21 | 6.5 |
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 6 | 0 | 36 | 6.91 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.47 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.42 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 31 | 6.45 | |
21 | Steffen Tigges | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 6 | 22 | 6.53 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 1 | 39 | 6.68 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 3 | 29 | 6.5 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 38 | 6.65 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 6.63 | |
35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 39 | 6.53 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ