

0.94
0.94
0.98
0.88
2.45
3.30
2.45
0.95
0.95
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Lennart Stoll


Ra sân: Felix Higl

Ra sân: Max Brandt


Ra sân: Mehmet Can Aydin

Ra sân: Max Gruger

Ra sân: Paul Seguin
Ra sân: Dennis Chessa

Ra sân: Maurice Krattenmacher

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Dennis Chessa | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 6 | 2 | 49 | 7.11 | |
6 | Thomas Geyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 85 | 7.27 | |
9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
18 | Lennart Stoll | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 49 | 6.7 | |
19 | Jonathan Meier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 32 | 6.42 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 5 | 1 | 49 | 7.7 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 0 | 51 | 6.91 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 31 | 6.12 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 2 | 73 | 7.39 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.35 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 40 | 7.05 | |
26 | Philipp Maier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 67 | 60 | 89.55% | 0 | 3 | 78 | 7.38 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
27 | Niklas Kolbe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 3 | 70 | 7.69 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 50 | 6.71 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.24 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Tomas Kalas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 45 | 75% | 3 | 7 | 71 | 7.48 | |
35 | Marco Kaminski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 0 | 5 | 74 | 6.78 | |
8 | Amin Younes | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.76 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 1 | 34 | 6.33 | |
7 | Paul Seguin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 3 | 1 | 58 | 6.55 | |
14 | Janik Bachmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 1 | 10 | 36 | 7.33 | |
29 | Tobias Mohr | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 6 | 0 | 57 | 6.69 | |
30 | Anton Donkor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
6 | Ron Schallenberg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.32 | |
5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 1 | 75 | 6.93 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 31 | 6.43 | |
28 | Justin Heekeren | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 60 | 7.7 | |
37 | Max Gruger | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 42 | 6.23 | |
31 | Taylan Bulut | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 0 | 44 | 6.55 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ