Vòng 12
02:30 ngày 30/11/2024
St. Pauli
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.02
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.83
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
23'
match yellow.png Lewis Holtby
Manolis Saliakas 1 - 0
Kiến tạo: Johannes Eggestein
match goal
25'
26'
match yellow.png Marko Ivezic
38'
match yellow.png Timo Becker
Eric Smith match yellow.png
38'
45'
match hong pen Fiete Arp
Morgan Guilavogui 2 - 0
Kiến tạo: Johannes Eggestein
match goal
56'
59'
match change Shuto Machino
Ra sân: Fiete Arp
68'
match change Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Max Geschwill
68'
match change Benedikt Pichler
Ra sân: Lewis Holtby
Lars Ritzka
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
71'
Daniel Sinani
Ra sân: Morgan Guilavogui
match change
74'
77'
match change Armin Gigovic
Ra sân: Magnus Knudsen
78'
match change Lasse Rosenboom
Ra sân: Finn Dominik Porath
Johannes Eggestein 3 - 0
Kiến tạo: Philipp Treu
match goal
85'
Oladapo Afolayan match yellow.png
86'
Andreas Albers
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
89'
90'
match goal 3 - 1 Phil Harres
Kiến tạo: Benedikt Pichler
Erik Ahlstrand
Ra sân: Oladapo Afolayan
match change
90'
90'
match yellow.png Patrick Erras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Holstein Kiel Holstein Kiel
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
413
 
Số đường chuyền
 
455
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
32
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
27
91
 
Pha tấn công
 
104
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andreas Albers
21
Lars Ritzka
10
Daniel Sinani
20
Erik Ahlstrand
33
Maurides Roque Junior
32
Eric Oelschlagel
25
Adam Dzwigala
14
Fin Stevens
42
Marwin Schmitz
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
3-5-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
22
Vasilj
4
Nemeth
8
Smith
5
Wahl
23
Treu
7
Irvine
16
Boukhalf...
2
Saliakas
29
Guilavog...
11
Eggestei...
17
Afolayan
1
Weiner
6
Ivezic
4
Erras
14
Geschwil...
17
Becker
10
Holtby
24
Knudsen
22
Remberg
8
Porath
20
Arp
19
Harres

Substitutes

9
Benedikt Pichler
23
Lasse Rosenboom
18
Shuto Machino
27
Tymoteusz Puchacz
37
Armin Gigovic
21
Dahne Thomas
3
Marco Komenda
33
Dominik Javorcek
5
Carl Johansson
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Andreas Albers 19
Lars Ritzka 21
Daniel Sinani 10
Erik Ahlstrand 20
Maurides Roque Junior 33
Eric Oelschlagel 32
Adam Dzwigala 25
Fin Stevens 14
Marwin Schmitz 42
St. Pauli Holstein Kiel
9 Benedikt Pichler
23 Lasse Rosenboom
18 Shuto Machino
27 Tymoteusz Puchacz
37 Armin Gigovic
21 Dahne Thomas
3 Marco Komenda
33 Dominik Javorcek
5 Carl Johansson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
45% Kiểm soát bóng 36%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 2.5
3.9 Phạt góc 2.9
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 4.3
39.8% Kiểm soát bóng 42.4%
9.6 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (21trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
7
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
4
6
0

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 0 30 18 60% 1 0 43 6.37
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 3 42 33 78.57% 5 1 54 7.16
11 Johannes Eggestein Tiền đạo thứ 2 1 1 3 12 10 83.33% 1 0 22 7.98
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 1 59 51 86.44% 0 1 66 6.91
2 Manolis Saliakas Tiền vệ phải 3 1 0 40 33 82.5% 3 0 64 7.61
10 Daniel Sinani Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.04
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 4 1 42 6.68
21 Lars Ritzka Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 1 2 54 6.93
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 0 31 7.14
29 Morgan Guilavogui Cánh phải 4 1 0 19 12 63.16% 0 2 35 7.66
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ trụ 1 0 1 29 24 82.76% 1 1 37 7.2
23 Philipp Treu Tiền vệ trái 0 0 1 40 33 82.5% 1 2 61 7.05

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 1 41 34 82.93% 3 1 55 6.73
17 Timo Becker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 1 32 6.13
4 Patrick Erras Trung vệ 1 0 0 79 72 91.14% 0 2 88 7.02
8 Finn Dominik Porath Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 35 6.23
20 Fiete Arp Tiền đạo thứ 2 1 1 2 7 3 42.86% 4 1 16 5.68
27 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.28
18 Shuto Machino Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 5.89
9 Benedikt Pichler Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.92
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 27 5.32
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 53 5.94
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 2 1 60 6.12
6 Marko Ivezic Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 1 1 64 5.89
19 Phil Harres Tiền đạo thứ 2 1 0 1 9 5 55.56% 0 2 25 6.46
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 2 0 0 31 22 70.97% 2 2 45 6.51
23 Lasse Rosenboom Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ