Vòng 22
21:30 ngày 15/02/2025
St. Pauli
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.5
0.79
U 2.5
0.96
1
2.44
X
3.65
2
2.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
45'
match hong pen Vincenzo Grifo
Oladapo Afolayan
Ra sân: Elias Saad
match change
62'
David Nemeth match yellow.png
63'
75'
match change Jan-Niklas Beste
Ra sân: Vincenzo Grifo
75'
match change Eren Dinkci
Ra sân: Merlin Rohl
Scott Banks
Ra sân: Noah Weisshaupt
match change
82'
Lars Ritzka
Ra sân: Siebe Van der Heyden
match change
82'
88'
match phan luoi 0 - 1 Philipp Treu(OW)
Abdoulie Ceesay
Ra sân: David Nemeth
match change
90'
Andreas Albers
Ra sân: Johannes Eggestein
match change
90'
90'
match change Max Rosenfelder
Ra sân: Ritsu Doan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
SC Freiburg SC Freiburg
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
519
 
Số đường chuyền
 
446
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu
 
46
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
17
12
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
8
20
 
Long pass
 
18
109
 
Pha tấn công
 
111
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Andreas Albers
9
Abdoulie Ceesay
21
Lars Ritzka
17
Oladapo Afolayan
18
Scott Banks
16
Carlo Boukhalfa
10
Daniel Sinani
25
Adam Dzwigala
1
Ben Alexander Voll
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
22
Vasilj
4
Nemeth
8
Smith
5
Wahl
44
Heyden
6
Sands
7
Irvine
23
Treu
26
Saad
11
Eggestei...
13
Weisshau...
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
6
Osterhag...
8
Eggestei...
42
Doan
34
Rohl
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

37
Max Rosenfelder
19
Jan-Niklas Beste
18
Eren Dinkci
33
Jordy Makengo
27
Nicolas Hofler
21
Florian Muller
26
Maximilian Philipp
20
Chukwubuike Adamu
44
Johan Manzambi
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Andreas Albers 19
Abdoulie Ceesay 9
Lars Ritzka 21
Oladapo Afolayan 17
Scott Banks 18
Carlo Boukhalfa 16
Daniel Sinani 10
Adam Dzwigala 25
Ben Alexander Voll 1
St. Pauli SC Freiburg
37 Max Rosenfelder
19 Jan-Niklas Beste
18 Eren Dinkci
33 Jordy Makengo
27 Nicolas Hofler
21 Florian Muller
26 Maximilian Philipp
20 Chukwubuike Adamu
44 Johan Manzambi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 50.33%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.1
5.7 Phạt góc 3.7
1 Thẻ vàng 1.7
3.5 Sút trúng cầu môn 4.6
46.8% Kiểm soát bóng 51.6%
8.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (32trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
7
5
HT-H/FT-T
1
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
4
4
3
2

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Andreas Albers Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.95
7 Jackson Irvine Tiền vệ trụ 1 0 0 37 23 62.16% 1 0 48 5.45
8 Eric Smith Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 1 2 70 6.68
11 Johannes Eggestein Tiền đạo cắm 0 0 3 24 18 75% 1 2 29 6.23
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 85 75 88.24% 0 0 95 6.37
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 2 6 55 7.45
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 20 6.18
21 Lars Ritzka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 11 6.02
6 James Sands Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 35 79.55% 1 4 59 7.04
18 Scott Banks Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.07
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 81 77 95.06% 0 0 93 6.04
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 63 50 79.37% 0 0 71 7.2
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 6 1 34 6.53
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 1 0 0 42 36 85.71% 4 1 67 5.83
26 Elias Saad Cánh trái 3 1 1 12 7 58.33% 0 2 28 6.5
9 Abdoulie Ceesay Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 1 77 71 92.21% 0 4 86 7.39
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 3 2 0 42 33 78.57% 3 2 51 5.93
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 7 1 37 6.53
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 21 17 80.95% 0 7 31 6.63
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 58 7.02
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 1 1 21 14 66.67% 0 1 36 7.06
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 91 73 80.22% 0 2 104 7.29
19 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.06
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 42 36 85.71% 1 1 55 6.58
18 Eren Dinkci Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.46
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 3 1 73 7.36
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 23 6.18
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 33 6.86
37 Max Rosenfelder Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ