

1.06
0.84
0.90
0.96
2.25
3.40
3.10
0.74
1.16
0.35
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Philipp Treu



Ra sân: Umut Tohumcu

Ra sân: Gift Emmanuel Orban

Ra sân: Finn Ole Becker

Ra sân: Pavel Kaderabek
Ra sân: Elias Saad

Ra sân: Siebe Van der Heyden

Ra sân: Noah Weisshaupt


Ra sân: David Jurasek
Ra sân: Daniel Sinani

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Pauli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jackson Irvine | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
8 | Eric Smith | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 2 | 3 | 52 | 7.6 | |
11 | Johannes Eggestein | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
5 | Hauke Wahl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 1 | 0 | 61 | 6.53 | |
2 | Manolis Saliakas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 18 | 56.25% | 1 | 0 | 49 | 6.5 | |
10 | Daniel Sinani | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 24 | 16 | 66.67% | 12 | 3 | 51 | 7.61 | |
44 | Siebe Van der Heyden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 4 | 40 | 6.57 | |
17 | Oladapo Afolayan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
21 | Lars Ritzka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
4 | David Nemeth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 40 | 6.97 | |
22 | Nikola Vasilj | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 41 | 6.61 | |
13 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 10 | 4 | 40% | 2 | 0 | 19 | 7.13 | |
23 | Philipp Treu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 53 | 7.51 | |
26 | Elias Saad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 38 | 5.96 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 43 | 5.98 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 3 | 0 | 35 | 6.33 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 1 | 4 | 44 | 6.8 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.17 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 0 | 72 | 6.37 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 0 | 13 | 6.02 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 5 | 82 | 7.19 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 3 | 53 | 6.53 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 3 | 0 | 58 | 5.87 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 53 | 6.9 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 46 | 6.38 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 5.91 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 19 | 5.83 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ