

0.99
0.93
0.90
1.00
1.74
3.80
4.75
0.93
0.97
1.11
0.80
Diễn biến chính



Ra sân: Pierre Lees Melou

Ra sân: Romain Del Castillo




Ra sân: Benie Adama Traore

Ra sân: Samuel Moutoussamy

Ra sân: Matthis Abline
Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Steve Mounie


Ra sân: Jean Kevin Duverne



Ra sân: Marcus Regis Coco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.98 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 0 | 3 | 82 | 6.71 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 88 | 74 | 84.09% | 5 | 1 | 112 | 7.3 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 96 | 86 | 89.58% | 1 | 6 | 107 | 7.24 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 3 | 19 | 6.52 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 45 | 6.73 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 34 | 6.54 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 32 | 6.1 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 1 | 57 | 6.53 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 1 | 53 | 6.7 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 103 | 91 | 88.35% | 0 | 2 | 114 | 7.11 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 46 | 5.9 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 4 | 2 | 91 | 6.62 | |
23 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 20 | 5.94 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.15 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 49 | 7.04 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.11 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 39 | 6.51 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 2 | 49 | 7.39 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 34 | 6.72 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.07 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 38 | 6.81 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 6.52 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 1 | 38 | 6.97 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 35 | 6.72 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.46 | |
77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 4 | 0 | 27 | 6.07 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 28 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ