

0.99
0.91
0.94
0.94
1.75
3.80
4.33
1.00
0.88
0.36
2.00
Diễn biến chính








Ra sân: Yvann Macon

Ra sân: Ayman Aiki

Ra sân: Lamine Fomba

Ra sân: Abdallah Sima

Ra sân: Julien Le Cardinal

Ra sân: Jordan Amavi

Ra sân: Romain Faivre






Ra sân: Pierre Cornud

Ra sân: Mathis Amougou
Ra sân: Romain Del Castillo

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.9 | |
7 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 46 | 8.2 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 5 | 38 | 7.1 | |
23 | Jordan Amavi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
19 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 30 | 18 | 60% | 0 | 9 | 41 | 8.2 | |
10 | Romain Del Castillo | Cánh phải | 2 | 1 | 5 | 28 | 22 | 78.57% | 13 | 0 | 52 | 7.8 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.8 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 42 | 7.4 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 2 | 45 | 7.7 | |
17 | Abdallah Sima | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 31 | 7 | |
25 | Julien Le Cardinal | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 3 | 42 | 7.5 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 7.1 | |
11 | Axel Camblan | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 15 | 7.3 |
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 34 | 6.6 | |
9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 5 | 39 | 7.1 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 54 | 6.1 | |
10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
25 | Ibrahima Wadji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 30 | 7 | |
26 | Lamine Fomba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 43 | 6 | |
30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 0 | 4 | 68 | 6.1 | |
19 | Leo Petrot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
27 | Yvann Macon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 42 | 6.2 | |
22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 43 | 6.3 | |
17 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 33 | 100% | 3 | 0 | 56 | 6.1 | |
29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
39 | Ayman Aiki | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 1 | 25 | 6.2 | |
37 | Mathis Amougou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 32 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ