Vòng 13
01:00 ngày 01/12/2024
Stade Brestois
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.00
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Strasbourg Strasbourg
Kenny Lala 1 - 0 match pen
12'
Mama Samba Balde match yellow.png
27'
Brendan Chardonnet match yellow.png
32'
Mathias Pereira Lage Goal Disallowed match var
37'
41'
match yellow.png Sekou Mara
Ludovic Ajorque match yellow.png
43'
Mathias Pereira Lage 2 - 0
Kiến tạo: Julien Le Cardinal
match goal
45'
46'
match change Jeremy Sebas
Ra sân: Sekou Mara
Hugo Magnetti
Ra sân: Edimilson Fernandes
match change
50'
Ludovic Ajorque match hong pen
52'
Kamory Doumbia
Ra sân: Mama Samba Balde
match change
67'
Abdallah Sima
Ra sân: Romain Faivre
match change
67'
69'
match change Guemissongui Ouattara
Ra sân: Felix Lemarechal
74'
match yellow.png Diego Moreira
Romain Del Castillo
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
80'
84'
match change Oscar Perea
Ra sân: Habib Diarra
85'
match goal 2 - 1 Guemissongui Ouattara
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Romain Del Castillo 3 - 1
Kiến tạo: Ludovic Ajorque
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
15
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
348
 
Số đường chuyền
 
594
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
1
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
22
83
 
Pha tấn công
 
107
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Romain Del Castillo
8
Hugo Magnetti
9
Kamory Doumbia
17
Abdallah Sima
30
Gregoire Coudert
11
Axel Camblan
3
Abdoulaye Ndiaye
12
Luc Zogbe
34
Ibrahim Salah
Stade Brestois Stade Brestois 4-2-3-1
4-2-3-1 Strasbourg Strasbourg
40
Bizot
22
Haidara
25
Cardinal
5
Chardonn...
7
Lala
6
Fernande...
45
Camara
26
Lage
21
Faivre
14
Balde
19
Ajorque
1
Petrovic
22
Doue
4
Sow
23
Sarr
7
Moreira
19
Diarra
8
Santos
26
Bakwa
6
Lemarech...
15
Nanasi
14
Mara

Substitutes

20
Oscar Perea
42
Guemissongui Ouattara
40
Jeremy Sebas
18
Junior Mwanga
28
Marvin Senaya
17
Pape Diong
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
33
Amadou Cisse
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Romain Del Castillo 10
Hugo Magnetti 8
Kamory Doumbia 9
Abdallah Sima 17
Gregoire Coudert 30
Axel Camblan 11
Abdoulaye Ndiaye 3
Luc Zogbe 12
Ibrahim Salah 34
Stade Brestois Strasbourg
20 Oscar Perea
42 Guemissongui Ouattara
40 Jeremy Sebas
18 Junior Mwanga
28 Marvin Senaya
17 Pape Diong
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol
33 Amadou Cisse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 45.67%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.1
3.6 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
46.5% Kiểm soát bóng 51.1%
11.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (29trận)
Chủ Khách
Strasbourg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
6
0
2

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 6.54
22 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 4 0 50 7.51
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 1 1 2 37 34 91.89% 5 0 61 7.22
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 0 0 62 51 82.26% 0 2 66 6.28
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo thứ 2 2 1 1 21 17 80.95% 1 5 28 6.55
6 Edimilson Fernandes Trung vệ 0 0 1 13 13 100% 0 0 18 6.99
14 Mama Samba Balde Tiền đạo thứ 2 1 1 1 13 10 76.92% 2 0 26 6.25
10 Romain Del Castillo Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 10 7.07
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 3 2 1 10 4 40% 3 1 31 8.39
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.17
21 Romain Faivre Cánh phải 2 2 0 15 13 86.67% 2 0 26 6.52
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 1 33 32 96.97% 0 0 44 6.9
17 Abdallah Sima Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 1 6 5.98
25 Julien Le Cardinal Trung vệ 0 0 1 46 39 84.78% 1 1 60 7.45
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 16 6.44

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 59 55 93.22% 0 0 70 7.51
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 2 0 2 38 29 76.32% 2 0 49 6.66
4 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 114 108 94.74% 0 1 122 5.76
26 Dilane Bakwa Cánh phải 2 1 1 45 35 77.78% 7 0 67 6.38
14 Sekou Mara Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 5.82
19 Habib Diarra Tiền vệ công 0 0 2 54 48 88.89% 2 0 65 6.38
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.2
42 Guemissongui Ouattara Midfielder 1 1 0 10 9 90% 0 0 13 6.95
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 2 1 1 45 38 84.44% 0 0 59 6.6
7 Diego Moreira Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 45 90% 3 2 69 6.19
20 Oscar Perea Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.13
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 3 1 0 65 55 84.62% 5 1 98 5.85
23 Mamadou Sarr Trung vệ 1 0 0 81 77 95.06% 0 3 94 6.34
40 Jeremy Sebas Tiền vệ công 0 0 1 6 6 100% 1 0 9 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ